-
[10] 50%Thắng45% [9]
-
[4] 20%Hòa25% [5]
-
[6] 30%Bại30% [6]
-
[5] 50%Thắng50% [5]
-
[2] 20%Hòa20% [2]
-
[3] 30%Bại30% [3]
[AUS D3WV-3] FC Wolfurt | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 10 | 4 | 6 | 32 | 26 | 34 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 8 | 17 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 18 | 17 | 4 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 7 | 8 | 5 | 11 | 8 | 29 | 6 | 35.0% |
Sân nhà | 10 | 3 | 5 | 2 | 5 | 4 | 14 | 3 | 30.0% |
Sân Khách | 10 | 4 | 3 | 3 | 6 | 4 | 15 | 4 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 7 | 16.7% |
[AUS D3WV-5] RW Rankweil | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 9 | 5 | 6 | 48 | 34 | 32 | 5 | 45.0% |
Sân nhà | 10 | 4 | 3 | 3 | 23 | 15 | 15 | 6 | 40.0% |
Sân Khách | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 19 | 17 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 12 | 9 | 7 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 6 | 6 | 8 | 15 | 20 | 24 | 8 | 30.0% |
Sân nhà | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 7 | 13 | 6 | 30.0% |
Sân Khách | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | 11 | 8 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 2 | 3 | 5 | 0.0% |
FC Wolfurt | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS D3 | RW Rankweil | 1-1(0-1) | FC Wolfurt | 7-7 | H | ||||||||||
AUS D3 | FC Wolfurt | 4-2(2-0) | RW Rankweil | - | T | ||||||||||
AUS D3 | FC Wolfurt | 0-2(0-0) | RW Rankweil | 8-5 | B | ||||||||||
AUS D3 | RW Rankweil | 2-4(1-2) | FC Wolfurt | - | T | ||||||||||
AUS D3 | FC Wolfurt | 2-1(0-1) | RW Rankweil | - | T | ||||||||||
AUS D3 | RW Rankweil | 1-3(0-0) | FC Wolfurt | - | T | ||||||||||
FC Wolfurt | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS D3 | FC Brauerei Egg | 4-2(3-1) | FC Wolfurt | - | B | ||||||||||
AUS D3 | FC Wolfurt | 2-1(1-1) | SC Austria Lustenau B | - | T | ||||||||||
AUS D3 | Dornbirner SV | 0-1(0-1) | FC Wolfurt | 6-3 | T | ||||||||||
AUS D3 | FC Wolfurt | 3-0(2-0) | FC Lauterach | - | T | ||||||||||
AUS D3 | Dornbirner SV | 0-1(0-1) | FC Wolfurt | 10-4 | T | ||||||||||
AUS D3 | FC Wolfurt | 1-1(0-0) | SC Rothis | 7-7 | H | ||||||||||
AUS D3 | FC Lauterach | 5-0(1-0) | FC Wolfurt | - | B | ||||||||||
AUS D3 | FC Wolfurt | 0-1(0-0) | SC Austria Lustenau B | 11-5 | B | ||||||||||
AUS D3 | FC Brauerei Egg | 0-2(0-0) | FC Wolfurt | - | T | ||||||||||
AUS D3 | FC Wolfurt | 2-0(0-0) | SC Bregenz | - | T | ||||||||||
RW Rankweil | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS D3 | RW Rankweil | 1-2(0-1) | Rotenberg | - | B | ||||||||||
AUS D3 | FC Brauerei Egg | 2-2(0-1) | RW Rankweil | - | H | ||||||||||
AUS D3 | RW Rankweil | 3-0(1-0) | SC Austria Lustenau B | - | T | ||||||||||
AUS D3 | RW Rankweil | 2-4(1-1) | VfB Hohenems | - | B | ||||||||||
AUS D3 | RW Rankweil | 1-1(1-1) | Admira Dornbirn | 7-7 | H | ||||||||||
AUS D3 | Dornbirner SV | 1-1(0-0) | RW Rankweil | 8-3 | H | ||||||||||
AUS D3 | RW Rankweil | 1-1(0-0) | SC Rothis | 8-5 | H | ||||||||||
AUS D3 | FC Lauterach | 2-2(1-0) | RW Rankweil | - | H | ||||||||||
AUS AC | Viktoria Bregenz | 2-1(1-1) | RW Rankweil | 4-5 | B | ||||||||||
AUS D3 | RW Rankweil | 5-0(0-0) | SC Austria Lustenau B | 4-8 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Wolfurt | Chủ | ||||||||||||||
RW Rankweil | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | Khách | Rotenberg | 7 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Chủ | SC Rothis | 20 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Khách | SC Bregenz | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | Chủ | SC Rothis | 7 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Khách | SC Bregenz | 13 Ngày | |
Hạng 3 Áo | Chủ | FC Lauterach | 20 Ngày |