-
[5] 100%Thắng40% [2]
-
[0] 0%Hòa40% [2]
-
[0] 0%Bại20% [1]
-
[4] 100%Thắng50% [1]
-
[0] 0%Hòa50% [1]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[LAT D2-2] Jelgava | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 5 | 0 | 0 | 20 | 3 | 15 | 2 | 100.0% |
Sân nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 3 | 12 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 5 | 100.0% |
6 trận gần | 5 | 5 | 0 | 0 | 20 | 3 | 15 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 2 | 12 | 3 | 80.0% |
Sân nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 2 | 9 | 2 | 75.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 100.0% |
6 trận gần | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 2 | 12 | 80.0% |
[LAT D2-7] FK Dinamo Riga | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 8 | 7 | 40.0% |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 10 | 33.3% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 8 | 40.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 5 | 10 | 20.0% |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 9 | 33.3% |
Sân Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 5 | 20.0% |
Jelgava | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Jelgava | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LAT D2 | Jelgava | 5-0(3-0) | Saldus SS'Leevon | 1-1 | T | ||||||||||
LAT D2 | Jelgava | 4-0(2-0) | Grobina | - | T | ||||||||||
LAT D2 | Jelgava | 6-1(2-1) | Tukums-2000 II | 11-6 | T | ||||||||||
LAT D2 | Rezekne ' BJSS | 0-2(0-1) | Jelgava | - | T | ||||||||||
LAT D2 | Jelgava | 3-2(0-1) | Rigas Futbola skola II | - | T | ||||||||||
LAT D1 | Jelgava | 0-7(0-3) | Liepajas Metalurgs | - | B | ||||||||||
LAT D1 | FK Spartaks Jurmala | 7-0(2-0) | Jelgava | 17-0 | B | ||||||||||
LAT D1 | Jelgava | 2-2(1-0) | FK Valmiera | 1-10 | H | ||||||||||
LAT D1 | Jelgava | 0-5(0-2) | FK Ventspils | 2-3 | B | ||||||||||
LAT D1 | Rigas Futbola skola | 1-0(1-0) | Jelgava | 10-3 | B | ||||||||||
FK Dinamo Riga | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LAT D2 | FK Dinamo Riga | 1-0(1-0) | Rezekne ' BJSS | - | T | ||||||||||
LAT D2 | Rigas Futbola skola II | 1-1(1-0) | FK Dinamo Riga | - | H | ||||||||||
LAT D2 | FK Dinamo Riga | 0-1(0-1) | Valmieras FK II | 2-3 | B | ||||||||||
LAT D2 | Riga FC II | 0-1(0-0) | FK Dinamo Riga | - | T | ||||||||||
LAT D2 | FK Dinamo Riga | 0-0(0-0) | Salaspils | - | H | ||||||||||
LAT D2 | FK Dinamo Riga | 1-4(1-2) | Albatroz | 1-7 | B | ||||||||||
LAT D2 | FK Dinamo Riga | 0-0(0-0) | JDFS Alberts | - | H | ||||||||||
LAT D2 | Saldus SS'Leevon | 3-0(2-0) | FK Dinamo Riga | - | B | ||||||||||
LAT D2 | FK Dinamo Riga | 1-3(0-1) | Super Nova | 10-4 | B | ||||||||||
LAT D2 | FK Auda Riga | 3-0(0-0) | FK Dinamo Riga | 4-5 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jelgava | Chủ | ||||||||||||||
FK Dinamo Riga | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 4 | 1 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 4 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Latvia 1. Liga | Chủ | JDFS Alberts | 7 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Chủ | FK Smiltene BJSS | 13 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Khách | Skanstes SK | 34 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Latvia 1. Liga | Chủ | Grobina | 7 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Khách | Saldus SS'Leevon | 14 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Chủ | Tukums-2000 II | 35 Ngày |