-
[1] 12%Thắng50% [4]
-
[2] 25%Hòa25% [2]
-
[5] 62%Bại25% [2]
-
[0] 0%Thắng50% [2]
-
[2] 66%Hòa50% [2]
-
[1] 33%Bại0% [0]
[SW D1-12] Bergdalens IK (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 16 | 5 | 12 | 12.5% |
Sân nhà | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 2 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 10 | 3 | 12 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 12 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 8 | 2 | 4 | 2 | 3 | 2 | 10 | 9 | 25.0% |
Sân nhà | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 1 | 8 | 2 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | 33.3% |
[SW D1-5] Nữ IFK Norrkoping DFK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 4 | 2 | 2 | 19 | 6 | 14 | 5 | 50.0% |
Sân nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 3 | 6 | 7 | 50.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 15 | 3 | 8 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 2 | 14 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 7 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 1 | 7 | 4 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 1 | 11 | 50.0% |
Bergdalens IK (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Bergdalens IK (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SW D1 | Ravasens IK Karlskoga (w) | 1-5(0-2) | Bergdalens IK (w) | - | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Jitex BK | 3-1(0-1) | Bergdalens IK (w) | 14-0 | B | ||||||||||
SW D1 | Bergdalens IK (w) | 2-2(0-0) | Ifo Bromolla IF (w) | 7-5 | H | ||||||||||
SW D1 | Bergdalens IK (w) | 0-3(0-1) | Nữ Lidkopings FK | - | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ Sundsvalls DFF | 2-0(1-0) | Bergdalens IK (w) | - | B | ||||||||||
SW D1 | Alingsas (w) | 1-0(0-0) | Bergdalens IK (w) | 10-0 | B | ||||||||||
SW D1 | Bergdalens IK (w) | 1-1(0-0) | Nữ Alvsjo AIK FF | 7-6 | H | ||||||||||
SW D1 | Nữ IK Uppsala | 3-0(0-0) | Bergdalens IK (w) | - | B | ||||||||||
INT CF | Bergdalens IK (w) | 1-7(0-0) | Vaxjo (w) | - | B | ||||||||||
SWSC-W | Mariebo IK (w) | 3-1(0-0) | Bergdalens IK (w) | 6-5 | B | ||||||||||
Nữ IFK Norrkoping DFK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SW D1 | Nữ IFK Norrkoping DFK | 2-0(1-0) | Nữ Alvsjo AIK FF | - | T | ||||||||||
SW D1 | Vaxjo (w) | 1-1(0-1) | Nữ IFK Norrkoping DFK | - | H | ||||||||||
SW D1 | Nữ IFK Norrkoping DFK | 2-1(2-0) | Nữ Gamla Upsala SK | 3-4 | T | ||||||||||
SW D1 | Ifo Bromolla IF (w) | 1-5(0-0) | Nữ IFK Norrkoping DFK | 1-4 | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ IFK Norrkoping DFK | 0-1(0-0) | Alingsas (w) | 7-3 | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ Mallbackens IF | 1-1(1-0) | Nữ IFK Norrkoping DFK | - | H | ||||||||||
SW D1 | Ravasens IK Karlskoga (w) | 0-8(0-5) | Nữ IFK Norrkoping DFK | - | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ IFK Norrkoping DFK | 0-1(0-1) | Nữ Lidkopings FK | - | B | ||||||||||
INT CF | Nữ IFK Norrkoping DFK | 0-2(0-0) | Nữ IFK Kalmar | - | B | ||||||||||
INT CF | Nữ IFK Norrkoping DFK | 0-0(0-0) | Nữ Brommapojkarna | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bergdalens IK (W) | Chủ | ||||||||||||||
Nữ IFK Norrkoping DFK | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 6 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 3 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Swden Women Divi.1 | Khách | Nữ Team TG FF | 7 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Chủ | Nữ Mallbackens IF | 14 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Khách | Vaxjo (w) | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Swden Women Divi.1 | Chủ | Nữ Sundsvalls DFF | 8 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Khách | Nữ Team TG FF | 15 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Khách | Nữ Jitex BK | 21 Ngày |