-
[2] 25%Thắng12% [1]
-
[1] 12%Hòa37% [3]
-
[5] 62%Bại50% [4]
-
[2] 50%Thắng0% [0]
-
[1] 25%Hòa60% [3]
-
[1] 25%Bại40% [2]
[JPN WD1-9] Nữ Angeviolet Hiroshima | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 10 | 7 | 9 | 25.0% |
Sân nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 7 | 50.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 6 | 0 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 8 | 0 | 3 | 5 | 0 | 6 | 3 | 11 | 0.0% |
Sân nhà | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 2 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 6 | 1 | 0.0% |
[JPN WD1-10] Nữ AS Harima ALBION | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 11 | 6 | 10 | 12.5% |
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 3 | 10 | 33.3% |
Sân Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 6 | 3 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 8 | 2 | 3 | 3 | 4 | 6 | 9 | 8 | 25.0% |
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 | 4 | 66.7% |
Sân Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 3 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | 33.3% |
Nữ Angeviolet Hiroshima | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN WD1 | Nữ AS Harima ALBION | 3-2(1-1) | Nữ Angeviolet Hiroshima | 4-2 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 1-4(1-1) | Nữ AS Harima ALBION | 4-4 | B | ||||||||||
JWD2 | Nữ AS Harima ALBION | 2-0(1-0) | Nữ Angeviolet Hiroshima | - | B | ||||||||||
JWD2 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 0-0(0-0) | Nữ AS Harima ALBION | 7-3 | H | ||||||||||
JWD2 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 2-0(1-0) | Nữ AS Harima ALBION | - | T | ||||||||||
JWD2 | Nữ AS Harima ALBION | 1-2(0-1) | Nữ Angeviolet Hiroshima | - | T | ||||||||||
JWD2 | Nữ AS Harima ALBION | 2-1(1-1) | Nữ Angeviolet Hiroshima | - | B | ||||||||||
JWD2 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 0-0(0-0) | Nữ AS Harima ALBION | - | H | ||||||||||
Nữ Angeviolet Hiroshima | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN WD1 | Nữ NGU Nagoya | 1-0(1-0) | Nữ Angeviolet Hiroshima | 3-2 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 1-1(0-1) | Nữ Fc Takatsuki | 4-7 | H | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 0-3(0-2) | Nữ IGA Kunoichi | 5-7 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Orca Kamogawa FC | 1-0(1-0) | Nữ Angeviolet Hiroshima | 4-6 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 2-0(0-0) | Gunma FC White Star (w) | 5-4 | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Setagaya Sfida | 3-0(1-0) | Nữ Angeviolet Hiroshima | 5-2 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 1-0(0-0) | Nữ Ehime FC | - | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 1-0(0-0) | Nữ Angeviolet Hiroshima | 8-3 | B | ||||||||||
JW Cup | Nữ Setagaya Sfida | 2-1(2-1) | Nữ Angeviolet Hiroshima | 5-2 | B | ||||||||||
JW Cup | Nữ Angeviolet Hiroshima | 3-0(2-0) | Diosa Izumo (W) | - | T | ||||||||||
Nữ AS Harima ALBION | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN WD1 | Nữ AS Harima ALBION | 2-0(2-0) | Nữ Orca Kamogawa FC | 3-2 | T | ||||||||||
JPN WD1 | Gunma FC White Star (w) | 1-1(0-0) | Nữ AS Harima ALBION | 2-9 | H | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ AS Harima ALBION | 1-2(1-0) | Nữ Setagaya Sfida | 0-3 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Ehime FC | 3-1(2-0) | Nữ AS Harima ALBION | 6-9 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ AS Harima ALBION | 1-3(1-3) | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 6-3 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Yokohama FC Seagulls | 0-0(0-0) | Nữ AS Harima ALBION | 6-5 | H | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Nippon Sport Science University | 0-0(0-0) | Nữ AS Harima ALBION | 6-4 | H | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ IGA Kunoichi | 2-1(1-0) | Nữ AS Harima ALBION | 7-1 | B | ||||||||||
JW Cup | Nữ Ntv Menina | 2-1(1-1) | Nữ AS Harima ALBION | 7-0 | B | ||||||||||
JW Cup | Nữ AS Harima ALBION | 4-1(0-1) | Nữ NGU Nagoya | 0-2 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Angeviolet Hiroshima | Chủ | ||||||||||||||
Nữ AS Harima ALBION | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Chủ | Nữ Nippon Sport Science University | 6 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Khách | Nữ Yokohama FC Seagulls | 14 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Chủ | Nữ Setagaya Sfida | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Chủ | Nữ Fc Takatsuki | 7 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Khách | Nữ NGU Nagoya | 13 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Chủ | Nữ Yokohama FC Seagulls | 21 Ngày |