-
[7] 46%Thắng73% [11]
-
[6] 40%Hòa20% [3]
-
[2] 13%Bại6% [1]
-
[2] 28%Thắng66% [4]
-
[4] 57%Hòa16% [1]
-
[1] 14%Bại16% [1]
[SWE D1 SNS-8] BK Olympic | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 7 | 6 | 2 | 28 | 19 | 27 | 8 | 46.7% |
Sân nhà | 7 | 2 | 4 | 1 | 12 | 10 | 10 | 10 | 28.6% |
Sân Khách | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 9 | 17 | 2 | 62.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 7 | 3 | 5 | 15 | 8 | 24 | 4 | 46.7% |
Sân nhà | 7 | 4 | 0 | 3 | 7 | 4 | 12 | 7 | 57.1% |
Sân Khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 4 | 12 | 2 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 5 | 4 | 16.7% |
[SWE D1 SNS-1] GAIS | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 11 | 3 | 1 | 30 | 10 | 36 | 1 | 73.3% |
Sân nhà | 9 | 7 | 2 | 0 | 21 | 5 | 23 | 1 | 77.8% |
Sân Khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 13 | 4 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 3 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 7 | 8 | 0 | 14 | 3 | 29 | 1 | 46.7% |
Sân nhà | 9 | 4 | 5 | 0 | 11 | 3 | 17 | 1 | 44.4% |
Sân Khách | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 12 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 1 | 12 | 50.0% |
BK Olympic | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | GAIS | 2-2(1-1) | BK Olympic | 5-3(3-1) | H | ||||||||||
BK Olympic | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | Ljungskile SK | 1-0(1-0) | BK Olympic | 12-8(7-3) | B | ||||||||||
INT CF | FC Rosengard | 0-1(0-0) | BK Olympic | - | T | ||||||||||
SWE Cup | Torns IF | 2-1(1-0) | BK Olympic | - | B | ||||||||||
SWE D1 SN | BK Olympic | 3-1(2-0) | IK Oddevold | 2-10(1-3) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | FC Trollhattan | 1-3(1-0) | BK Olympic | 6-10(1-3) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | BK Olympic | 0-1(0-1) | Angelholms FF | 0-3(0-3) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | BK Olympic | 2-2(0-1) | Atvidabergs FF | 8-3(4-2) | H | ||||||||||
SWE D1 SN | GAIS | 2-2(1-1) | BK Olympic | 5-3(3-1) | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Falkenbergs FF | 1-1(0-1) | BK Olympic | 3-5(3-2) | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Oskarshamns AIK | 0-3(0-2) | BK Olympic | - | T | ||||||||||
GAIS | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | GAIS | 4-0(3-0) | Qviding FIF | 7-6(2-4) | T | ||||||||||
SWE Cup | Lindome GIF | 0-1(0-1) | GAIS | - | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Ljungskile SK | 0-2(0-0) | GAIS | 2-4(1-4) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | GAIS | 2-0(1-0) | Vanersborgs IF | 4-8(1-5) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | IFK Malmo FK | 1-2(0-1) | GAIS | 6-8(5-4) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | GAIS | 2-2(1-1) | BK Olympic | 5-3(3-1) | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Falkenbergs FF | 0-0(0-0) | GAIS | 3-6(3-3) | H | ||||||||||
SWE D1 SN | GAIS | 3-0(0-0) | Oskarshamns AIK | 5-7(2-5) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Lindome GIF | 1-3(0-0) | GAIS | 4-10(1-5) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | GAIS | 1-1(1-1) | Lunds BK | 9-3(2-0) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BK Olympic | Chủ | ||||||||||||||
GAIS | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 5 | 5 | 0 | 15 | 13 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 |
Khách | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 8 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 5 | 2 | 2 | 14 | 16 |
Chủ | 0 | 3 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (50.0%) | 4 (28.6%) | 0 (0.0%) | 6 (42.9%) | 8 (57.1%) |
Chủ | 4 (28.6%) | 2 (14.3%) | 0 (0.0%) | 1 (7.1%) | 5 (35.7%) |
Khách | 3 (21.4%) | 2 (14.3%) | 0 (0.0%) | 5 (35.7%) | 3 (21.4%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (40.0%) | 8 (53.3%) | 0 (0.0%) | 6 (40.0%) | 9 (60.0%) |
Chủ | 4 (26.7%) | 4 (26.7%) | 0 (0.0%) | 4 (26.7%) | 5 (33.3%) |
Khách | 2 (13.3%) | 4 (26.7%) | 0 (0.0%) | 2 (13.3%) | 4 (26.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 6 | 1 | 1 | 3 | 1 | 5 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 4 | 3 | 2 | 2 | 4 | 3 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 3 | 3 | 3 | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Torns IF | 5 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | IFK Malmo FK | 8 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Atvidabergs FF | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | IK Oddevold | 5 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Ljungskile SK | 8 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Torns IF | 15 Ngày |