-
[6] 46%Thắng61% [8]
-
[6] 46%Hòa15% [2]
-
[1] 7%Bại23% [3]
-
[1] 16%Thắng66% [4]
-
[4] 66%Hòa0% [0]
-
[1] 16%Bại33% [2]
[SWE D1 SNS-6] BK Olympic | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 6 | 6 | 1 | 25 | 17 | 24 | 6 | 46.2% |
Sân nhà | 6 | 1 | 4 | 1 | 9 | 9 | 7 | 11 | 16.7% |
Sân Khách | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 8 | 17 | 2 | 71.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 7 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 7 | 21 | 4 | 46.2% |
Sân nhà | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 4 | 9 | 12 | 50.0% |
Sân Khách | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 3 | 12 | 2 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 4 | 7 | 33.3% |
[SWE D1 SNS-3] IK Oddevold | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 9 | 26 | 3 | 61.5% |
Sân nhà | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 3 | 14 | 3 | 57.1% |
Sân Khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 6 | 12 | 3 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 6 | 6 | 1 | 13 | 2 | 24 | 3 | 46.2% |
Sân nhà | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 2 | 10 | 6 | 28.6% |
Sân Khách | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 0 | 14 | 1 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 7 | 16.7% |
BK Olympic | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
BK Olympic | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | FC Trollhattan | 1-3(1-0) | BK Olympic | 6-10(1-3) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | BK Olympic | 0-1(0-1) | Angelholms FF | 0-3(0-3) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | BK Olympic | 2-2(0-1) | Atvidabergs FF | 8-3(4-2) | H | ||||||||||
SWE D1 SN | GAIS | 2-2(1-1) | BK Olympic | 5-3(3-1) | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Falkenbergs FF | 1-1(0-1) | BK Olympic | 3-5(3-2) | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Oskarshamns AIK | 0-3(0-2) | BK Olympic | - | T | ||||||||||
SWE D1 SN | BK Olympic | 2-2(2-1) | Torns IF | 3-7(3-1) | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Lunds BK | 1-2(0-0) | BK Olympic | 7-4(2-3) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | BK Olympic | 1-1(1-0) | Vanersborgs IF | 2-5(2-1) | H | ||||||||||
SWE D1 SN | IFK Malmo FK | 2-3(0-3) | BK Olympic | 4-10(1-7) | T | ||||||||||
IK Oddevold | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | IK Oddevold | 2-0(0-0) | Torns IF | 3-3(1-1) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | IK Oddevold | 0-1(0-1) | FC Trollhattan | 7-1(4-0) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Angelholms FF | 1-0(0-0) | IK Oddevold | 1-7 | B | ||||||||||
SWE D1 SN | IK Oddevold | 1-1(0-0) | Lunds BK | 3-2 | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Atvidabergs FF | 0-1(0-1) | IK Oddevold | - | T | ||||||||||
SWE D1 SN | IK Oddevold | 2-1(1-1) | Tvaakers IF | 3-6(0-3) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | IK Oddevold | 0-0(0-0) | Ljungskile SK | 4-4(2-1) | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Vanersborgs IF | 1-2(0-1) | IK Oddevold | - | T | ||||||||||
SWE D1 SN | IK Oddevold | 5-0(4-0) | Qviding FIF | 1-3(0-3) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Lindome GIF | 2-4(0-2) | IK Oddevold | 2-7(0-3) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BK Olympic | Chủ | ||||||||||||||
IK Oddevold | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 5 | 4 | 0 | 13 | 12 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 8 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 4 | 0 | 3 | 13 | 12 |
Chủ | 2 | 1 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (50.0%) | 3 (25.0%) | 0 (0.0%) | 5 (41.7%) | 7 (58.3%) |
Chủ | 3 (25.0%) | 2 (16.7%) | 0 (0.0%) | 1 (8.3%) | 4 (33.3%) |
Khách | 3 (25.0%) | 1 (8.3%) | 0 (0.0%) | 4 (33.3%) | 3 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (30.8%) | 7 (53.8%) | 0 (0.0%) | 8 (61.5%) | 5 (38.5%) |
Chủ | 2 (15.4%) | 5 (38.5%) | 0 (0.0%) | 3 (23.1%) | 4 (30.8%) |
Khách | 2 (15.4%) | 2 (15.4%) | 0 (0.0%) | 5 (38.5%) | 1 (7.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 1 | 1 | 3 | 1 | 5 | 1 | 3 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 5 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 5 | 2 | 3 |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Thụy Điển | Khách | Torns IF | 8 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Ljungskile SK | 37 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | GAIS | 43 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Oskarshamns AIK | 37 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Oskarshamns AIK | 44 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | GAIS | 47 Ngày |