-
[3] 20%Thắng40% [6]
-
[1] 6%Hòa20% [3]
-
[11] 73%Bại40% [6]
-
[0] 0%Thắng42% [3]
-
[1] 14%Hòa28% [2]
-
[6] 85%Bại28% [2]
[SWE D1 SNN-15] Bk Forward | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 3 | 1 | 11 | 12 | 35 | 10 | 15 | 20.0% |
Sân nhà | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 17 | 1 | 15 | 0.0% |
Sân Khách | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 18 | 9 | 10 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 17 | 3 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 14 | 11 | 15 | 13.3% |
Sân nhà | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 15 | 14.3% |
Sân Khách | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 8 | 6 | 13 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 16.7% |
[SWE D1 SNN-10] Haninge | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 21 | 21 | 10 | 40.0% |
Sân nhà | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 12 | 10 | 12 | 37.5% |
Sân Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 11 | 5 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 10 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 6 | 4 | 5 | 10 | 8 | 22 | 7 | 40.0% |
Sân nhà | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 4 | 11 | 10 | 37.5% |
Sân Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 4 | 11 | 4 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | 7 | 33.3% |
Bk Forward | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | Haninge | 1-2(0-1) | Bk Forward | 9-11(6-5) | T | ||||||||||
Bk Forward | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | Gefle IF | 3-1(0-0) | Bk Forward | 6-2(6-1) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Bk Forward | 0-3(0-1) | Vasalunds IF | 0-9(0-3) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Bk Forward | 0-5(0-1) | Sandvikens IF | 2-7(1-1) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | IF Sylvia | 2-0(1-0) | Bk Forward | 1-7(0-2) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Bk Forward | 1-3(0-2) | Pitea IF | 6-4(4-3) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Haninge | 1-2(0-1) | Bk Forward | 9-11(6-5) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Bk Forward | 0-1(0-1) | Karlstad BK | 9-10(1-3) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Tegs SK | 1-2(1-1) | Bk Forward | 6-4(2-3) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Sollentuna United FF | 3-1(1-1) | Bk Forward | 8-3(7-1) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Bk Forward | 0-1(0-0) | Umea FC | 3-8(2-5) | B | ||||||||||
Haninge | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | Haninge | 2-1(1-0) | Taby IS | 6-6(4-3) | T | ||||||||||
SWE Cup | FC Gute | 1-1(0-1) | Haninge | - | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Gefle IF | 3-2(1-1) | Haninge | 9-2(7-1) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Haninge | 2-0(1-0) | Tegs SK | 11-1(4-1) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Haninge | 1-2(1-2) | Umea FC | 3-4(1-2) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Sollentuna United FF | 2-1(1-0) | Haninge | 3-8(1-2) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Haninge | 1-2(0-1) | Bk Forward | 9-11(6-5) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 2-2(2-1) | Haninge | 5-9(2-5) | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Orebro Syrianska IF | 1-2(0-1) | Haninge | 6-6(3-3) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Haninge | 1-4(0-0) | Vasalunds IF | 8-4(2-3) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bk Forward | Chủ | ||||||||||||||
Haninge | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 6 | 3 | 0 | 0 | 6 | 6 |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 7 | 1 | 0 | 10 | 11 |
Chủ | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 6 |
Khách | 1 | 1 | 5 | 0 | 0 | 6 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 7 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (46.7%) | 6 (40.0%) | 0 (0.0%) | 7 (46.7%) | 8 (53.3%) |
Chủ | 3 (20.0%) | 3 (20.0%) | 0 (0.0%) | 4 (26.7%) | 3 (20.0%) |
Khách | 4 (26.7%) | 3 (20.0%) | 0 (0.0%) | 3 (20.0%) | 5 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 (60.0%) | 4 (26.7%) | 0 (0.0%) | 10 (66.7%) | 5 (33.3%) |
Chủ | 4 (26.7%) | 2 (13.3%) | 0 (0.0%) | 6 (40.0%) | 2 (13.3%) |
Khách | 5 (33.3%) | 2 (13.3%) | 0 (0.0%) | 4 (26.7%) | 3 (20.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 2 | 3 | 0 | 1 | 5 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Karlstad BK | 3 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | IF Sylvia | 7 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Pitea IF | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Hammarby TFF | 3 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Orebro Syrianska IF | 7 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Vasalunds IF | 14 Ngày |