-
[8] 40%Thắng15% [3]
-
[5] 25%Hòa47% [9]
-
[7] 35%Bại36% [7]
-
[5] 50%Thắng22% [2]
-
[3] 30%Hòa55% [5]
-
[2] 20%Bại22% [2]
[KCL-8] Gimhae City FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 8 | 5 | 7 | 24 | 18 | 29 | 8 | 40.0% |
Sân nhà | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 8 | 18 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 10 | 11 | 10 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 5 | 11 | 4 | 12 | 8 | 26 | 8 | 25.0% |
Sân nhà | 10 | 3 | 5 | 2 | 6 | 4 | 14 | 7 | 30.0% |
Sân Khách | 10 | 2 | 6 | 2 | 6 | 4 | 12 | 9 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 2 | 9 | 33.3% |
[KCL-15] Cheonan City FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 3 | 9 | 7 | 17 | 20 | 18 | 15 | 15.8% |
Sân nhà | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 11 | 7 | 16 | 10.0% |
Sân Khách | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 9 | 11 | 11 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 4 | 11 | 4 | 6 | 6 | 23 | 12 | 21.1% |
Sân nhà | 10 | 2 | 7 | 1 | 4 | 2 | 13 | 10 | 20.0% |
Sân Khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 4 | 10 | 12 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 6 | 16.7% |
Gimhae City FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL | Gimhae City FC | 1-5(0-3) | Cheonan City FC | 4-6(1-3) | B | ||||||||||
KCL | Cheonan City FC | 2-1(1-0) | Gimhae City FC | - | B | ||||||||||
KCL | Gimhae City FC | 1-1(1-0) | Cheonan City FC | - | H | ||||||||||
KFAC | Gimhae City FC | 4-2(3-2) | Cheonan City FC | - | T | ||||||||||
KOR D3 | Gimhae City FC | 0-1(0-1) | Cheonan City FC | - | B | ||||||||||
KOR D3 | Cheonan City FC | 1-0(1-0) | Gimhae City FC | 3-5(0-2) | B | ||||||||||
KOR D3 | Gimhae City FC | 1-2(0-2) | Cheonan City FC | - | B | ||||||||||
KOR NCH | Gimhae City FC | 1-2(1-1) | Cheonan City FC | - | B | ||||||||||
KOR D3 | Cheonan City FC | 0-2(0-0) | Gimhae City FC | - | T | ||||||||||
KOR D3 | Gimhae City FC | 3-0(1-0) | Cheonan City FC | - | T | ||||||||||
Gimhae City FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL | Gimhae City FC | 3-0(3-0) | Siheung City | 3-10(2-5) | T | ||||||||||
KCL | Busan Transpor Tation | 0-0(0-0) | Gimhae City FC | 1-3 | H | ||||||||||
KCL | Gimhae City FC | 3-1(1-0) | Mokpo City | 4-4(3-1) | T | ||||||||||
KCL | Gimhae City FC | 0-2(0-1) | Changwon City | 4-5(1-3) | B | ||||||||||
KCL | Paju Citizen FC | 2-1(1-1) | Gimhae City FC | 5-7(4-1) | B | ||||||||||
KCL | Gimhae City FC | 0-0(0-0) | Hwaseong FC | 4-6(1-0) | H | ||||||||||
KCL | Gyeongju KHNP | 0-0(0-0) | Gimhae City FC | 2-3(2-3) | H | ||||||||||
KCL | Gimhae City FC | 2-0(1-0) | Cheongju Jikji FC | - | T | ||||||||||
KCL | Yangju Citizen FC | 1-0(0-0) | Gimhae City FC | 1-14(1-2) | B | ||||||||||
KCL | Gimhae City FC | 1-1(1-1) | Gangneung | - | H | ||||||||||
Cheonan City FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KCL | Hwaseong FC | 2-0(2-0) | Cheonan City FC | 3-6(3-3) | B | ||||||||||
KCL | Cheonan City FC | 1-1(1-1) | Gyeongju KHNP | 2-7(2-0) | H | ||||||||||
KCL | Cheonan City FC | 4-0(2-0) | Cheongju Jikji FC | 2-7(0-3) | T | ||||||||||
KCL | Cheonan City FC | 0-2(0-0) | Yangju Citizen FC | 4-5(4-3) | B | ||||||||||
KCL | Gangneung | 2-3(1-0) | Cheonan City FC | 8-4(3-1) | T | ||||||||||
KCL | Cheonan City FC | 0-0(0-0) | Ulsan Citizens | 2-1(1-0) | H | ||||||||||
KCL | Pocheon FC | 1-0(1-0) | Cheonan City FC | 4-4(2-3) | B | ||||||||||
KCL | Dangjin Citizen | 1-1(0-1) | Cheonan City FC | 5-6(4-2) | H | ||||||||||
KCL | Cheonan City FC | 1-2(0-0) | Daejeon Korail | 4-1(1-0) | B | ||||||||||
KCL | Cheonan City FC | 0-0(0-0) | Paju Citizen FC | 5-2(2-1) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gimhae City FC | Chủ | ||||||||||||||
Cheonan City FC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 2 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | 5 |
Khách | 5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 7 | 0 | 0 | 1 | 5 | 6 |
Chủ | 2 | 5 | 0 | 0 | 1 | 4 | 5 |
Khách | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 2 | 5 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (26.7%) | 10 (66.7%) | 0 (0.0%) | 6 (40.0%) | 9 (60.0%) |
Chủ | 3 (20.0%) | 4 (26.7%) | 0 (0.0%) | 2 (13.3%) | 6 (40.0%) |
Khách | 1 (6.7%) | 6 (40.0%) | 0 (0.0%) | 4 (26.7%) | 3 (20.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (30.8%) | 5 (38.5%) | 0 (0.0%) | 4 (30.8%) | 9 (69.2%) |
Chủ | 4 (30.8%) | 3 (23.1%) | 0 (0.0%) | 3 (23.1%) | 5 (38.5%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (15.4%) | 0 (0.0%) | 1 (7.7%) | 4 (30.8%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 2 | 2 | 4 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
K3 League Hàn Quốc | Chủ | Daejeon Korail | 7 Ngày | |
K3 League Hàn Quốc | Khách | Dangjin Citizen | 14 Ngày | |
K3 League Hàn Quốc | Khách | Pocheon FC | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
K3 League Hàn Quốc | Khách | Changwon City | 6 Ngày | |
K3 League Hàn Quốc | Chủ | Mokpo City | 15 Ngày | |
K3 League Hàn Quốc | Chủ | Busan Transpor Tation | 21 Ngày |