-
[9] 81%Thắng54% [6]
-
[1] 9%Hòa36% [4]
-
[1] 9%Bại9% [1]
-
[5] 100%Thắng50% [3]
-
[0] 0%Hòa50% [3]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[SIN D1-1] Lion City Sailors | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 9 | 1 | 1 | 31 | 8 | 28 | 1 | 81.8% |
Sân nhà | 5 | 5 | 0 | 0 | 15 | 2 | 15 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 6 | 13 | 1 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 5 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 4 | 23 | 2 | 63.6% |
Sân nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 1 | 11 | 4 | 60.0% |
Sân Khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 3 | 12 | 2 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 18 | 100.0% |
[SIN D1-2] Albirex Niigata FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 6 | 4 | 1 | 35 | 13 | 22 | 2 | 54.5% |
Sân nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 20 | 5 | 10 | 5 | 60.0% |
Sân Khách | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 8 | 12 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 22 | 9 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 8 | 1 | 2 | 17 | 9 | 25 | 1 | 72.7% |
Sân nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 3 | 12 | 2 | 80.0% |
Sân Khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 13 | 1 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 13 | 66.7% |
Lion City Sailors | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 1-1(1-0) | Lion City Sailors | 5-5(4-1) | H | ||||||||||
SICH S | Lion City Sailors | 2-1(1-1) | Albirex Niigata FC | 1-9(1-2) | T | ||||||||||
SIN D1 | Lion City Sailors | 1-1(1-0) | Albirex Niigata FC | 4-14(1-7) | H | ||||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 1-1(1-0) | Lion City Sailors | 5-7(3-2) | H | ||||||||||
SIN D1 | Lion City Sailors | 2-2(1-2) | Albirex Niigata FC | 5-6(1-3) | H | ||||||||||
SIN D1 | Lion City Sailors | 2-3(2-2) | Albirex Niigata FC | 5-1(2-1) | B | ||||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 3-2(2-0) | Lion City Sailors | 6-6(5-2) | B | ||||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 1-0(1-0) | Lion City Sailors | 0-5(0-4) | B | ||||||||||
SIN D1 | Lion City Sailors | 3-3(1-1) | Albirex Niigata FC | 3-6(2-1) | H | ||||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 4-0(4-0) | Lion City Sailors | 2-5(0-3) | B | ||||||||||
Lion City Sailors | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SIN D1 | Balestier Khalsa FC | 1-6(0-4) | Lion City Sailors | 4-10(3-7) | T | ||||||||||
SIN D1 | Tampines Rovers FC | 0-4(0-1) | Lion City Sailors | 1-3(0-1) | T | ||||||||||
SIN D1 | Lion City Sailors | 1-0(1-0) | Geylang United FC | 6-3(3-2) | T | ||||||||||
SIN D1 | Hougang United FC | 3-4(1-3) | Lion City Sailors | 3-2(0-1) | T | ||||||||||
AFC CL | Lion City Sailors | 1-2(1-0) | Daegu FC | 0-8(0-4) | B | ||||||||||
AFC CL | Urawa Red Diamonds | 6-0(2-0) | Lion City Sailors | 3-2(1-0) | B | ||||||||||
AFC CL | Lion City Sailors | 3-2(1-0) | Shandong Taishan | 6-0(4-0) | T | ||||||||||
AFC CL | Shandong Taishan | 0-0(0-0) | Lion City Sailors | 1-11(0-4) | H | ||||||||||
AFC CL | Daegu FC | 0-3(0-1) | Lion City Sailors | 12-3(6-2) | T | ||||||||||
AFC CL | Lion City Sailors | 1-4(1-3) | Urawa Red Diamonds | 4-13(0-9) | B | ||||||||||
Albirex Niigata FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 5-0(2-0) | Hougang United FC | 6-4(2-3) | T | ||||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 8-2(3-1) | Geylang United FC | 3-2(1-1) | T | ||||||||||
SIN D1 | Balestier Khalsa FC | 1-2(0-1) | Albirex Niigata FC | 0-5(0-1) | T | ||||||||||
SIN D1 | Tanjong Pagar Utd | 1-2(1-2) | Albirex Niigata FC | 2-9(0-6) | T | ||||||||||
SIN D1 | Tampines Rovers FC | 3-3(3-2) | Albirex Niigata FC | 7-6(5-4) | H | ||||||||||
SIN D1 | Geylang United FC | 2-2(2-2) | Albirex Niigata FC | 1-9(0-5) | H | ||||||||||
SIN D1 | Hougang United FC | 1-1(0-1) | Albirex Niigata FC | 2-6(0-1) | H | ||||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 1-1(1-0) | Lion City Sailors | 5-5(4-1) | H | ||||||||||
SIN D1 | Young Lions | 0-5(0-2) | Albirex Niigata FC | 5-8(1-6) | T | ||||||||||
SIN D1 | Albirex Niigata FC | 6-0(1-0) | Balestier Khalsa FC | 14-3(8-3) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lion City Sailors | Chủ | ||||||||||||||
Albirex Niigata FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 3 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 0 | 7 | 4 | 0 | 5 | 6 | 2 | 5 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 5 | 5 | 2 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Singapore | Chủ | Young Lions | 5 Ngày | |
VĐQG Singapore | Khách | Tanjong Pagar Utd | 9 Ngày | |
VĐQG Singapore | Chủ | Hougang United FC | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Singapore | Chủ | Tampines Rovers FC | 7 Ngày | |
VĐQG Singapore | Chủ | Tanjong Pagar Utd | 14 Ngày | |
VĐQG Singapore | Chủ | Balestier Khalsa FC | 22 Ngày |