-
[4] 22%Thắng- [0]
-
[9] 50%Hòa- [0]
-
[5] 27%Bại- [0]
-
[2] 22%Thắng- [0]
-
[5] 55%Hòa- [0]
-
[2] 22%Bại- [0]
[AUT D1-7] Austria Wien | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 4 | 9 | 5 | 24 | 22 | 21 | 7 | 22.2% |
Sân nhà | 9 | 2 | 5 | 2 | 13 | 11 | 11 | 8 | 22.2% |
Sân Khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 11 | 10 | 6 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 4 | 12 | 2 | 11 | 9 | 24 | 5 | 22.2% |
Sân nhà | 9 | 2 | 6 | 1 | 6 | 5 | 12 | 8 | 22.2% |
Sân Khách | 9 | 2 | 6 | 1 | 5 | 4 | 12 | 5 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 0 | 6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 0.0% |
Team Wiener Linien | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Austria Wien | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Austria Wien | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Austria Wien | 21-0(9-0) | SC Mannsworth | 14-3 | T | ||||||||||
AUT D1 | Austria Wien | 2-3(2-2) | LASK Linz | 2-4 | B | ||||||||||
AUT D1 | Rapid Wien | 1-1(1-1) | Austria Wien | 5-3 | H | ||||||||||
AUT D1 | Austria Wien | 2-1(0-0) | Sturm Graz | 4-4 | T | ||||||||||
AUT D1 | SG Austria Klagenfurt | 0-0(0-0) | Austria Wien | 3-6 | H | ||||||||||
AUT D1 | Austria Wien | 0-1(0-0) | Red Bull Salzburg | 5-4 | B | ||||||||||
AUT D1 | WSG Wattens | 1-1(0-0) | Austria Wien | 2-4 | H | ||||||||||
AUT D1 | Austria Wien | 4-1(2-1) | SV Ried | 4-6 | T | ||||||||||
AUT D1 | Austria Wien | 2-2(1-1) | FC Trenkwalder Admira | 5-2 | H | ||||||||||
AUT D1 | Wolfsberger AC | 1-0(1-0) | Austria Wien | 6-9 | B | ||||||||||
Team Wiener Linien | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Austria Wien | Chủ | ||||||||||||||
Team Wiener Linien | Khách |
Austria Wien | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 18 | 9 | 1 | 8 | 50% | Xem | 7 | 38.9% | 11 | 61.1% | Xem |
Sân nhà | 9 | 4 | 0 | 5 | 44.4% | Xem | 4 | 44.4% | 5 | 55.6% | Xem |
Sân Khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 55.6% | Xem | 3 | 33.3% | 6 | 66.7% | Xem |
6 trận gần | 6 | B T T H T B | 50% | Xem |
T X T X X X
|
Xem |
Team Wiener Linien | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Austria Wien | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 18 | 8 | 4 | 6 | 44.4% | Xem | 5 | 27.8% | 11 | 61.1% | Xem |
Sân nhà | 9 | 3 | 2 | 4 | 33.3% | Xem | 3 | 33.3% | 4 | 44.4% | Xem |
Sân Khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 55.6% | Xem | 2 | 22.2% | 7 | 77.8% | Xem |
6 trận gần | 6 | H T H H T B | 33.3% | Xem |
T T X X X X
|
Xem |
Team Wiener Linien | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 12 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 12 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 7 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 7 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AUT D1 | Khách | Rheindorf Altach | 28 Ngày | |
AUT D1 | Chủ | TSV Hartberg | 35 Ngày | |
AUT D1 | Chủ | Wolfsberger AC | 42 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|