JKT Tanzania | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
African Lyon | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
JKT Tanzania | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Tanzania PL | African Lyon | 1-1(0-1) | JKT Tanzania | 8-0 | H | ||||||||||
JKT Tanzania | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Tanzania D1 | JKT Tanzania | 0-2(0-0) | Ihefu SC | 5-8 | B | ||||||||||
Tanzania D1 | JKT Tanzania | 3-1(2-0) | Kengold FC | 3-4 | T | ||||||||||
Tanzania Cup | Simba | 1-0(1-0) | JKT Tanzania | 3-0 | B | ||||||||||
Tanzania D1 | Gwambina FC | 0-1(0-1) | JKT Tanzania | 5-5 | T | ||||||||||
Tanzania D1 | Pamba SC | 0-1(0-0) | JKT Tanzania | 7-1 | T | ||||||||||
Tanzania D1 | African Sports | 1-0(0-0) | JKT Tanzania | 7-5 | B | ||||||||||
Tanzania D1 | JKT Tanzania | 1-0(1-0) | Pan African | 7-2 | T | ||||||||||
Tanzania D1 | JKT Tanzania | 1-0(0-0) | Ndanda FC | 6-2 | T | ||||||||||
Tanzania D1 | JKT Tanzania | 0-0(0-0) | DTB FC | 3-5 | H | ||||||||||
Tanzania PL | Transit Camp | 3-3(2-3) | JKT Tanzania | 2-7 | H | ||||||||||
African Lyon | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Tanzania D1 | African Lyon | 2-1(2-0) | African Sports | 7-4 | T | ||||||||||
Tanzania D1 | Kitayosce FC | 1-0(1-0) | African Lyon | 5-0 | B | ||||||||||
Tanzania D1 | African Lyon | 2-3(0-1) | Mashujaa FC | 1-5 | B | ||||||||||
Tanzania D1 | Ndanda FC | 0-0(0-0) | African Lyon | 6-3 | H | ||||||||||
Tanzania D1 | African Lyon | 1-4(1-1) | Pan African | 0-10 | B | ||||||||||
Tanzania D1 | African Lyon | 1-1(1-1) | Pamba SC | 5-7 | H | ||||||||||
Tanzania D1 | Green Warriors | 0-0(0-0) | African Lyon | 5-1 | H | ||||||||||
Tanzania D1 | African Lyon | 1-2(1-2) | Fountain Gate FC | 4-9 | B | ||||||||||
Tanzania D1 | Ken Gold FC | 3-2(0-0) | African Lyon | 6-2 | B | ||||||||||
Tanzania PL | African Lyon | 3-0(0-0) | Njombe Mji FC | 8-10 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JKT Tanzania | Chủ | ||||||||||||||
African Lyon | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Tanzania Cup | Chủ | Kagera Sugar | 15 Ngày |