Persipa Pati | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Persibat Batang | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Persipa Pati | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Persipa Pati | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Indo D3 | Persip Pekalongan | 0-1(0-0) | Persipa Pati | 6-5 | T | ||||||||||
Indo D3 | Persipa Pati | 4-0(1-0) | Slawi United | 7-1 | T | ||||||||||
Indo D3 | Persip Pekalongan | 2-1(0-0) | Persipa Pati | 8-4 | B | ||||||||||
Indo D3 | Persipa Pati | 2-0(1-0) | Persipur Purwodadi | 3-2 | T | ||||||||||
Indo D3 | Persipa Pati | 0-0(0-0) | Persibas Banyumas | 9-4 | H | ||||||||||
Indo D3 | Persikama Magelang | 0-0(0-0) | Persipa Pati | 2-7 | H | ||||||||||
Indo D3 | Persipur Purwodadi | 2-2(2-1) | Persipa Pati | 5-6 | H | ||||||||||
Persibat Batang | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Indo D3 | Persekap Pekalongan | 4-1(1-1) | Persibat Batang | 7-4 | B | ||||||||||
Indo D3 | Persik Kendal | 2-2(1-1) | Persibat Batang | 10-2 | H | ||||||||||
IDN D1 | PSPS Pekanbaru | 3-1(2-1) | Persibat Batang | 3-0 | B | ||||||||||
IDN D1 | Persibat Batang | 2-1(1-0) | Cilegon United | 6-0 | T | ||||||||||
IDN D1 | Persibat Batang | 3-2(1-1) | PSGC Ciamis | 12-3 | T | ||||||||||
IDN D1 | Persibat Batang | 3-2(1-0) | PSCS Cilacap | 2-2 | T | ||||||||||
IDN D1 | Sriwijaya FC Palembang | 2-1(0-0) | Persibat Batang | 3-6 | B | ||||||||||
IDN D1 | BaBel United | 1-1(0-0) | Persibat Batang | 5-2 | H | ||||||||||
IDN D1 | Persibat Batang | 0-0(0-0) | Perserang Serang | 7-2 | H | ||||||||||
IDN D1 | Persibat Batang | 2-1(0-0) | PSBK Blitar | 5-2 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Persipa Pati | Chủ | ||||||||||||||
Persibat Batang | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Indo D3 | Chủ | Persebi Boyolali | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|