Cherry Orchard | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Edenderry Town FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Cherry Orchard | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Ire LSL | Edenderry Town FC | 2-3(2-1) | Cherry Orchard | 6-5 | T | ||||||||||
Ire LSL | Cherry Orchard | 1-1(0-1) | Edenderry Town FC | 6-2 | H | ||||||||||
Cherry Orchard | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Ire LSL | Crumlin United FC | 5-0(3-0) | Cherry Orchard | 7-4 | B | ||||||||||
Ire LSL | Cherry Orchard | 3-1(1-0) | St. Mochtas | 2-2 | T | ||||||||||
Ire LSL | Liffeys Pearse | 2-0(0-0) | Cherry Orchard | 10-2 | B | ||||||||||
IRE MCUP | Killester Donnycarne | 3-2(1-0) | Cherry Orchard | 7-0 | B | ||||||||||
Ire LSL | Cherry Orchard | 0-1(0-0) | Maynooth University Town FC | 3-4 | B | ||||||||||
Ire LSL | Cherry Orchard | 1-4(1-4) | Killester Donnycarne | 5-4 | B | ||||||||||
Ire LSL | Sacred Heart | 3-3(3-0) | Cherry Orchard | 7-1 | H | ||||||||||
Ire LSL | Bangor Celtic | 1-0(1-0) | Cherry Orchard | 8-1 | B | ||||||||||
Ire LSL | Cherry Orchard | 0-1(0-0) | Liffeys Pearse | 4-5 | B | ||||||||||
Ire LSL | Cherry Orchard | 2-3(2-0) | Bluebell United | 6-4 | B | ||||||||||
Edenderry Town FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Ire LSL | St. Mochtas | 3-2(1-0) | Edenderry Town FC | 5-2 | B | ||||||||||
Ire LSL | Killester Donnycarne | 4-0(2-0) | Edenderry Town FC | 10-7 | B | ||||||||||
Ire LSL | Edenderry Town FC | 1-4(1-2) | Wayside Celtic | 2-4 | B | ||||||||||
Ire LSL | Edenderry Town FC | 0-1(0-1) | Home Farm FC | 2-1 | B | ||||||||||
Ire LSL | Edenderry Town FC | 2-3(2-1) | Bangor Celtic | 2-5 | B | ||||||||||
Ire LSL | Maynooth University Town FC | 1-2(1-1) | Edenderry Town FC | 4-1 | T | ||||||||||
Ire LSL | Edenderry Town FC | 0-2(0-0) | Malahide United | 5-3 | B | ||||||||||
Ire LSL | Wayside Celtic | 3-2(0-0) | Edenderry Town FC | 5-6 | B | ||||||||||
Ire LSL | Bluebell United | 3-1(2-0) | Edenderry Town FC | 2-2 | B | ||||||||||
Ire LSL | Edenderry Town FC | 1-3(0-2) | Crumlin United FC | 6-3 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cherry Orchard | Chủ | ||||||||||||||
Edenderry Town FC | Khách |
Cherry Orchard | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 1 | H - - - - - | 0% | Xem |
X -
-
-
-
-
|
Xem |
Edenderry Town FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Cherry Orchard | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 1 | T - - - - - | 100% | Xem |
X -
-
-
-
-
|
Xem |
Edenderry Town FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (50.0%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 4 (66.7%) | 2 (33.3%) |
Chủ | 2 (33.3%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 4 (66.7%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (57.1%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 4 (57.1%) | 3 (42.9%) |
Chủ | 1 (14.3%) | 1 (14.3%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) |
Khách | 3 (42.9%) | 1 (14.3%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 3 (42.9%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ire LSL | Khách | Killester Donnycarne | 58 Ngày | |
Ire LSL | Khách | Malahide United | 61 Ngày | |
Ire LSL | Chủ | Bangor Celtic | 68 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ire LSL | Chủ | Killester Donnycarne | 61 Ngày | |
Ire LSL | Khách | Bangor Celtic | 65 Ngày | |
INT CF | Chủ | Bluebell United | 68 Ngày |