SC Concordia Hamburg | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Tus Dassendorf | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
SC Concordia Hamburg | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | Tus Dassendorf | 4-0(2-0) | SC Concordia Hamburg | - | B | ||||||||||
GER OBW | Tus Dassendorf | 4-0(0-0) | SC Concordia Hamburg | 7-7 | B | ||||||||||
GER OBW | Tus Dassendorf | 2-1(0-1) | SC Concordia Hamburg | 6-6 | B | ||||||||||
GER OBW | Tus Dassendorf | 1-0(0-0) | SC Concordia Hamburg | - | B | ||||||||||
GER OBW | SC Concordia Hamburg | 2-4(2-3) | Tus Dassendorf | 4-5 | B | ||||||||||
GER OBW | Tus Dassendorf | 4-1(1-1) | SC Concordia Hamburg | - | B | ||||||||||
GER OBW | SC Concordia Hamburg | 2-3(1-0) | Tus Dassendorf | - | B | ||||||||||
GER OBW | SC Concordia Hamburg | 0-4(0-4) | Tus Dassendorf | - | B | ||||||||||
GER OBW | Tus Dassendorf | 2-1(2-0) | SC Concordia Hamburg | - | B | ||||||||||
SC Concordia Hamburg | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | SC Concordia Hamburg | 3-0(0-0) | Bramfelder SV | 6-5 | T | ||||||||||
GER OBW | SC Concordia Hamburg | 1-2(1-0) | TSV Sasel | 6-2 | B | ||||||||||
GER OBW | Meiendorfer SV | 0-0(0-0) | SC Concordia Hamburg | - | H | ||||||||||
GER OBW | Uhlenhorster SC Paloma | 2-2(1-1) | SC Concordia Hamburg | 3-9 | H | ||||||||||
GER OBW | SC Concordia Hamburg | 2-2(0-1) | SV Curslack Neuengamme | - | H | ||||||||||
GER OBW | Hamm United | 0-4(0-3) | SC Concordia Hamburg | 1-9 | T | ||||||||||
GER OBW | SC Concordia Hamburg | 0-1(0-1) | HSV Barmbek Uhlenhorst | - | B | ||||||||||
GER OBW | Tus Dassendorf | 4-0(2-0) | SC Concordia Hamburg | - | B | ||||||||||
GER OBW | Bramfelder SV | 2-4(0-3) | SC Concordia Hamburg | - | T | ||||||||||
GER OBW | SC Concordia Hamburg | 1-0(0-0) | VFL Lohbrugge | - | T | ||||||||||
Tus Dassendorf | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | Tus Dassendorf | 3-0(2-0) | Uhlenhorster SC Paloma | - | T | ||||||||||
GER OBW | Bramfelder SV | 2-6(1-2) | Tus Dassendorf | 5-4 | T | ||||||||||
GER OBW | Tus Dassendorf | 2-1(0-0) | SV Curslack Neuengamme | - | T | ||||||||||
GER OBW | Hamm United | 0-1(0-1) | Tus Dassendorf | 0-4 | T | ||||||||||
GER OBW | Tus Dassendorf | 2-1(1-0) | TSV Sasel | 7-3 | T | ||||||||||
GER OBW | Tus Dassendorf | 4-1(3-1) | HSV Barmbek Uhlenhorst | - | T | ||||||||||
GER OBW | Meiendorfer SV | 1-5(1-3) | Tus Dassendorf | 1-13 | T | ||||||||||
GER OBW | Tus Dassendorf | 4-0(2-0) | SC Concordia Hamburg | - | T | ||||||||||
GER OBW | Uhlenhorster SC Paloma | 1-3(0-0) | Tus Dassendorf | - | T | ||||||||||
GER OBW | SV Curslack Neuengamme | 0-2(0-0) | Tus Dassendorf | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SC Concordia Hamburg | Chủ | ||||||||||||||
Tus Dassendorf | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER OBW | Khách | HSV Barmbek Uhlenhorst | 7 Ngày | |
GER OBW | Chủ | Hamm United | 56 Ngày | |
GER OBW | Khách | SV Curslack Neuengamme | 64 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER OBW | Chủ | Meiendorfer SV | 8 Ngày | |
GER OBW | Khách | HSV Barmbek Uhlenhorst | 58 Ngày | |
GER OBW | Khách | TSV Sasel | 65 Ngày |