-
[7] 38%Thắng50% [9]
-
[5] 27%Hòa27% [5]
-
[6] 33%Bại22% [4]
-
[7] 70%Thắng37% [3]
-
[0] 0%Hòa25% [2]
-
[3] 30%Bại37% [3]
[THA PR-8] Nong Bua Lamphu | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 21 | 26 | 8 | 38.9% |
Sân nhà | 10 | 7 | 0 | 3 | 16 | 9 | 21 | 4 | 70.0% |
Sân Khách | 8 | 0 | 5 | 3 | 8 | 12 | 5 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 10 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 3 | 8 | 7 | 9 | 13 | 17 | 14 | 16.7% |
Sân nhà | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 7 | 11 | 11 | 30.0% |
Sân Khách | 8 | 0 | 6 | 2 | 3 | 6 | 6 | 15 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 16.7% |
[THA PR-3] Chonburi Shark FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 9 | 5 | 4 | 34 | 19 | 32 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 10 | 6 | 3 | 1 | 18 | 8 | 21 | 3 | 60.0% |
Sân Khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 16 | 11 | 11 | 5 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 8 | 5 | 5 | 15 | 11 | 29 | 2 | 44.4% |
Sân nhà | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 6 | 18 | 2 | 50.0% |
Sân Khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 5 | 11 | 5 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 33.3% |
Nong Bua Lamphu | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA PR | Chonburi Shark FC | 3-1(2-1) | Nong Bua Lamphu | 6-6 | B | ||||||||||
TH FC | Chonburi Shark FC | 4-2(2-0) | Nong Bua Lamphu | 6-3 | B | ||||||||||
Nong Bua Lamphu | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA LC | Nakhon Si United FC | 1-2(0-1) | Nong Bua Lamphu | 1-1 | T | ||||||||||
THA PR | Samut Prakan City | 2-2(2-0) | Nong Bua Lamphu | 4-3 | H | ||||||||||
THA PR | Nong Bua Lamphu | 0-1(0-1) | Singhtarua FC | 5-8 | B | ||||||||||
TH FC | Nong Bua Lamphu | 4-1(1-1) | Kasem Bundit University FC | - | T | ||||||||||
THA PR | Ratchaburi FC | 3-2(1-1) | Nong Bua Lamphu | 4-2 | B | ||||||||||
THA PR | Nong Bua Lamphu | 3-1(0-1) | Bangkok Glass | 2-4 | T | ||||||||||
THA PR | Nong Bua Lamphu | 1-0(0-0) | Prachuap Khiri Khan | 5-3 | T | ||||||||||
THA PR | Buriram United | 0-0(0-0) | Nong Bua Lamphu | 10-4 | H | ||||||||||
THA PR | Nong Bua Lamphu | 3-1(1-1) | JL Chiangmai United FC | 14-4 | T | ||||||||||
THA PR | Bangkok United FC | 1-1(0-0) | Nong Bua Lamphu | 9-4 | H | ||||||||||
Chonburi Shark FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
THA LC | Chiangmai FC | 0-1(0-0) | Chonburi Shark FC | 2-5 | T | ||||||||||
THA PR | Chonburi Shark FC | 1-1(0-1) | Muang Thong United | 1-4 | H | ||||||||||
THA PR | Chonburi Shark FC | 3-0(1-0) | Ratchaburi FC | 7-1 | T | ||||||||||
TH FC | JL Chiangmai United FC | 2-1(1-0) | Chonburi Shark FC | 3-5 | B | ||||||||||
THA PR | Nakhon Ratchasima | 0-0(0-0) | Chonburi Shark FC | 3-4 | H | ||||||||||
THA PR | Chonburi Shark FC | 2-0(0-0) | Buriram United | 0-6 | T | ||||||||||
THA PR | Prachuap Khiri Khan | 1-2(0-1) | Chonburi Shark FC | 5-3 | T | ||||||||||
THA PR | Chonburi Shark FC | 2-1(2-1) | Samut Prakan City | 3-6 | T | ||||||||||
THA PR | Singhtarua FC | 1-2(1-0) | Chonburi Shark FC | 9-5 | T | ||||||||||
TH FC | Chonburi Shark FC | 4-0(0-0) | Udon Thani | 6-0 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nong Bua Lamphu | Chủ | ||||||||||||||
Chonburi Shark FC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 13 |
Chủ | 2 | 3 | 2 | 2 | 0 | 4 | 9 |
Khách | 2 | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 5 | 3 | 1 | 13 | 17 |
Chủ | 0 | 4 | 3 | 2 | 0 | 8 | 8 |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | 9 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 2 | 1 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (43.8%) | 9 (56.3%) | 0 (0.0%) | 8 (50.0%) | 8 (50.0%) |
Chủ | 4 (25.0%) | 5 (31.3%) | 0 (0.0%) | 6 (37.5%) | 3 (18.8%) |
Khách | 3 (18.8%) | 4 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (12.5%) | 5 (31.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (37.5%) | 9 (56.3%) | 0 (0.0%) | 8 (50.0%) | 8 (50.0%) |
Chủ | 3 (18.8%) | 6 (37.5%) | 0 (0.0%) | 4 (25.0%) | 5 (31.3%) |
Khách | 3 (18.8%) | 3 (18.8%) | 0 (0.0%) | 4 (25.0%) | 3 (18.8%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 4 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 5 | 1 | 5 | 2 | 4 | 4 | 2 | 7 |
Chủ | 0 | 2 | 3 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 3 | 2 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
THA PR | Khách | Bangkok Glass | 7 Ngày | |
THA PR | Chủ | Bangkok United FC | 14 Ngày | |
THA PR | Khách | BEC Tero Sasana | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
THA PR | Chủ | Khonkaen United | 8 Ngày | |
THA PR | Chủ | Singhtarua FC | 15 Ngày | |
THA PR | Khách | Chiangrai United | 21 Ngày |