Peachtree City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
South Georgia Tormenta B | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Peachtree City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USA NPSL | South Georgia Tormenta B | 4-1(1-1) | Peachtree City | 5-2 | B | ||||||||||
Peachtree City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USA NPSL | Southern Soccer Academy Kings | 0-1(0-0) | Peachtree City | 3-7 | T | ||||||||||
USA NPSL | South Georgia Tormenta B | 4-1(1-1) | Peachtree City | 5-2 | B | ||||||||||
USA NPSL | Peachtree City | 2-2(1-0) | SC United Bantams | 1-5 | H | ||||||||||
USA NPSL | Charlotte Eagles | 3-0(2-0) | Peachtree City | 6-2 | B | ||||||||||
USA NPSL | FC Carolina Discoveries | 1-0(0-0) | Peachtree City | 3-5 | B | ||||||||||
USA NPSL | Charlotte Eagles | 3-2(0-0) | Peachtree City | - | B | ||||||||||
USA NPSL | Peachtree City | 3-4(1-1) | Dalton Red Wolves SC | 5-14 | B | ||||||||||
USA NPSL | Peachtree City | 2-0(1-0) | Dalton Red Wolves SC | 2-7 | T | ||||||||||
USA NPSL | Peachtree City | 3-1(1-0) | FC Carolina Discoveries | 1-10 | T | ||||||||||
USA NPSL | Peachtree City | 4-3(4-1) | Tri Cities FC | 0-6 | T | ||||||||||
South Georgia Tormenta B | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USA NPSL | East Atlanta | 2-1(1-0) | South Georgia Tormenta B | 3-5 | B | ||||||||||
USA NPSL | South Georgia Tormenta B | 4-1(1-1) | Peachtree City | 5-2 | T | ||||||||||
USA NPSL | South Georgia Tormenta B | 1-0(1-0) | Dalton Red Wolves SC | 13-2 | T | ||||||||||
USA NPSL | Charlotte Independence 2 | 2-1(1-1) | South Georgia Tormenta B | 2-7 | B | ||||||||||
USA NPSL | South Georgia Tormenta B | 4-0(2-0) | Asheville City SC | 2-4 | T | ||||||||||
USA NPSL | South Georgia Tormenta B | 4-1(4-0) | FC Carolina Discoveries | - | T | ||||||||||
USA NPSL | Dalton Red Wolves SC | 2-3(0-0) | South Georgia Tormenta B | - | T | ||||||||||
USA NPSL | Charlotte Eagles | 3-3(2-1) | South Georgia Tormenta B | 1-7 | H | ||||||||||
USA CUP | Nashville | 3-2(2-1) | South Georgia Tormenta B | 4-7 | B | ||||||||||
USA CUP | South Georgia Tormenta B | 3-0(1-0) | Chattanooga Red Wolves | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Peachtree City | Chủ | ||||||||||||||
South Georgia Tormenta B | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 4 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
USA NPSL | Chủ | Charlotte Independence 2 | 6 Ngày | |
USA NPSL | Khách | Charlotte Independence 2 | 11 Ngày | |
USA NPSL | Khách | East Atlanta | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
USA NPSL | Chủ | East Atlanta | 4 Ngày | |
USA NPSL | Chủ | SC United Bantams | 7 Ngày | |
USA NPSL | Khách | Charlotte Eagles | 11 Ngày |