-
[12] 75%Thắng- [0]
-
[2] 12%Hòa- [0]
-
[2] 12%Bại- [0]
-
[6] 75%Thắng- [0]
-
[0] 0%Hòa- [0]
-
[2] 25%Bại- [0]
[NSW-N TPL-1] Lambton Jarvis | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 12 | 2 | 2 | 41 | 15 | 38 | 1 | 75.0% |
Sân nhà | 8 | 6 | 0 | 2 | 17 | 9 | 18 | 2 | 75.0% |
Sân Khách | 8 | 6 | 2 | 0 | 24 | 6 | 20 | 2 | 75.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 10 | 5 | 1 | 20 | 6 | 35 | 1 | 62.5% |
Sân nhà | 8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 4 | 15 | 2 | 50.0% |
Sân Khách | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 2 | 20 | 1 | 75.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 2 | 14 | 66.7% |
Newcastle Olympic | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Lambton Jarvis | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Lambton Jarvis | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NSW-N TPL | Lambton Jarvis | 4-1(2-1) | Weston Workers FC | 5-6 | T | ||||||||||
NSW-N TPL | Lambton Jarvis | 2-1(1-1) | Maitland | 10-0 | T | ||||||||||
A FFA Cup | Charleston City Blues | 2-2(2-0) | Lambton Jarvis | 3-12 | H | ||||||||||
NSW-N TPL | Charleston City Blues | 0-6(0-2) | Lambton Jarvis | 4-8 | T | ||||||||||
NSW-N TPL | Broadmeadow Magic | 1-2(0-1) | Lambton Jarvis | 4-8 | T | ||||||||||
NSW-N TPL | Lambton Jarvis | 1-2(1-0) | Hamilton Olympic | 10-2 | B | ||||||||||
NSW-N TPL | Adamstown Rosebuds FC | 0-3(0-2) | Lambton Jarvis | 4-7 | T | ||||||||||
NSW-N TPL | Lambton Jarvis | 2-1(1-1) | Lake Macquarie | 6-11 | T | ||||||||||
NSW-N TPL | Lambton Jarvis | 1-0(0-0) | Valentine | 5-4 | T | ||||||||||
NSW-N TPL | Lambton Jarvis | 0-2(0-1) | Edgeworth Eagles FC | 1-5 | B | ||||||||||
Newcastle Olympic | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
A FFA Cup | Newcastle Olympic FC | 6-1(6-1) | Cooks Hill United | 11-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lambton Jarvis | Chủ | ||||||||||||||
Newcastle Olympic | Khách |
Lambton Jarvis | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 11 | 6 | 0 | 5 | 54.5% | Xem | 4 | 36.4% | 5 | 45.5% | Xem |
Sân nhà | 6 | 3 | 0 | 3 | 50% | Xem | 1 | 16.7% | 3 | 50% | Xem |
Sân Khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 60% | Xem | 3 | 60% | 2 | 40% | Xem |
6 trận gần | 6 | T T B B T T | 66.7% | Xem |
H X X T T H
|
Xem |
Newcastle Olympic | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Lambton Jarvis | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 11 | 8 | 1 | 2 | 72.7% | Xem | 7 | 63.6% | 4 | 36.4% | Xem |
Sân nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 50% | Xem | 3 | 50% | 3 | 50% | Xem |
Sân Khách | 5 | 5 | 0 | 0 | 100% | Xem | 4 | 80% | 1 | 20% | Xem |
6 trận gần | 6 | T T T T T H | 83.3% | Xem |
X X T T T T
|
Xem |
Newcastle Olympic | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
NSW-N TPL | Khách | Valentine | 15 Ngày | |
NSW-N TPL | Khách | Lake Macquarie | 20 Ngày | |
NSW-N TPL | Chủ | Adamstown Rosebuds FC | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | Peninsula Power | 230 Ngày | |
INT CF | Khách | Gold Coast Knights | 231 Ngày |