Viby | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Kjellerup IF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Viby | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DEN D2 | Viby | 1-2(0-2) | Kjellerup IF | - | B | ||||||||||
DEN D2 | Kjellerup IF | 2-0(1-0) | Viby | - | B | ||||||||||
Viby | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DEN D4 | Norresundby | 1-1(1-0) | Viby | 1-4 | H | ||||||||||
DEN D4 | Viby | 2-3(1-3) | Marienlyst | 6-3 | B | ||||||||||
DEN D4 | Kolding BK | 0-4(0-1) | Viby | 4-3 | T | ||||||||||
DEN D4 | Viby | 3-3(1-1) | Hedensted | 3-4 | H | ||||||||||
DEN D4 | Viby | 4-2(2-1) | B 1913 Odense | 8-4 | T | ||||||||||
DAN Cup | Viby | 1-2(1-0) | Skive IK | 6-3 | B | ||||||||||
DEN D4 | Viby | 1-6(0-4) | Ringkobing | 4-8 | B | ||||||||||
DAN Cup | Hojslev Station | 0-4(0-1) | Viby | - | T | ||||||||||
DEN D4 | Odder IGF | 2-0(1-0) | Viby | 6-9 | B | ||||||||||
DEN D4 | Viby | 1-3(1-1) | Varde_IF | 8-3 | B | ||||||||||
Kjellerup IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
DEN D4 | Tjorring IF | 1-6(1-3) | Kjellerup IF | 5-3 | T | ||||||||||
DEN D4 | Silkeborg KFUM | 2-1(0-0) | Kjellerup IF | 7-7 | B | ||||||||||
DAN Cup | Kjellerup IF | 2-4(0-2) | Brabrand IF | 1-4 | B | ||||||||||
DEN D4 | IF Skjold Sæby | 1-1(1-1) | Kjellerup IF | 3-7 | H | ||||||||||
DAN Cup | Kjellerup IF | 3-0(2-0) | Thisted FC | 2-1 | T | ||||||||||
DEN D4 | Kjellerup IF | 1-1(1-1) | Vejgaard B | 8-1 | H | ||||||||||
INT CF | Ringkobing | 3-1(0-0) | Kjellerup IF | - | B | ||||||||||
DAN Cup | Kjellerup IF | 0-9(0-6) | Vendsyssel | 4-9 | B | ||||||||||
DEN D4 | Nørresundby 2 | 3-2(3-1) | Kjellerup IF | 3-3 | B | ||||||||||
INT CF | IF Lyseng (DJ) | 1-2(1-1) | Kjellerup IF | 2-3 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Viby | Chủ | ||||||||||||||
Kjellerup IF | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
DEN D4 | Khách | Aarhus Fremad 2 | 7 Ngày | |
DEN D4 | Khách | Tj rring | 11 Ngày | |
DEN D4 | Chủ | IF Skjold Sæby | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
DEN D4 | Chủ | Ringkobing | 11 Ngày | |
DEN D4 | Khách | Varde_IF | 14 Ngày | |
DAN Cup | Khách | Kvik/Aalestrup IF | 53 Ngày |