Kalamazoo | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Dayton Dutch Lions | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Kalamazoo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USA NPSL | Dayton Dutch Lions | 0-3(0-1) | Kalamazoo | 2-3 | T | ||||||||||
Kalamazoo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USA NPSL | Oakland County FC | 3-2(2-2) | Kalamazoo | 4-11 | B | ||||||||||
USA NPSL | Dayton Dutch Lions | 0-3(0-1) | Kalamazoo | 2-3 | T | ||||||||||
USA NPSL | Grand Rapids FC | 1-1(1-0) | Kalamazoo | 3-9 | H | ||||||||||
USA NPSL | Kings Hammer FC | 2-4(2-1) | Kalamazoo | 4-8 | T | ||||||||||
USA NPSL | Kalamazoo | 1-3(0-0) | Detroit City | - | B | ||||||||||
USA NPSL | Kalamazoo | 1-3(0-0) | Michigan Stars | - | B | ||||||||||
USA NPSL | Kalamazoo | 1-0(0-0) | FC Columbus | 8-7 | T | ||||||||||
USA NPSL | FC Indiana | 0-0(0-0) | Kalamazoo | 5-9 | H | ||||||||||
USA NPSL | Kalamazoo | 1-2(0-1) | Grand Rapids FC | 3-4 | B | ||||||||||
USA NPSL | FC Indiana | 1-5(1-1) | Kalamazoo | 4-3 | T | ||||||||||
Dayton Dutch Lions | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USA NPSL | Dayton Dutch Lions | 0-1(0-1) | Toledo Villa FC | 3-3 | B | ||||||||||
USA NPSL | Dayton Dutch Lions | 0-3(0-1) | Kalamazoo | 2-3 | B | ||||||||||
USA NPSL | Dayton Dutch Lions | 0-5(0-4) | South Bend Lions | 2-4 | B | ||||||||||
USA NPSL | Toledo Villa FC | 5-2(3-0) | Dayton Dutch Lions | 4-4 | B | ||||||||||
USA NPSL | Dayton Dutch Lions | 2-2(1-0) | Flint City Bucks | 1-6 | H | ||||||||||
USA NPSL | Dayton Dutch Lions | 2-0(0-0) | Holland Cincinnati lion | - | T | ||||||||||
USA NPSL | Holland Cincinnati lion | 2-0(1-0) | Dayton Dutch Lions | 5-3 | B | ||||||||||
USA NPSL | Dayton Dutch Lions | 0-2(0-1) | Chicago Fire Premier | 10-4 | B | ||||||||||
USA NPSL | Dayton Dutch Lions | 1-2(0-2) | Chicago Fire Premier | 2-4 | B | ||||||||||
USA NPSL | Dayton Dutch Lions | 2-1(0-0) | West Virginia Alliance FC | 13-3 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kalamazoo | Chủ | ||||||||||||||
Dayton Dutch Lions | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
USA NPSL | Khách | Toledo Villa FC | 3 Ngày | |
USA NPSL | Chủ | Flint City Bucks | 5 Ngày | |
USA NPSL | Chủ | Fort Wayne FC | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
USA NPSL | Chủ | Flint City Bucks | 12 Ngày | |
USA NPSL | Khách | Kings Hammer FC | 28 Ngày |