Nhật Bản | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FIFA WCQL | Nhật Bản | 4-1(2-1) | Tajikistan | 3-0 | T | ||||||||||
FIFA WCQL | Nhật Bản | 10-0(4-0) | Myanmar | 8-0 | T | ||||||||||
FIFA WCQL | Mông Cổ | 0-14(0-5) | Nhật Bản | 1-12 | T | ||||||||||
INT FRL | Nhật Bản | 3-0(2-0) | Hàn Quốc | 8-7 | T | ||||||||||
INT FRL | Nhật Bản | 0-2(0-0) | Mexico | 4-4 | B | ||||||||||
INT FRL | Nhật Bản | 1-0(0-0) | Panama | 4-5 | T | ||||||||||
INT FRL | Nhật Bản | 1-0(0-0) | Bờ Biển Ngà | 5-4 | T | ||||||||||
INT FRL | Nhật Bản | 0-0(0-0) | Cameroon | 3-3 | H | ||||||||||
EASTC | Hàn Quốc | 1-0(1-0) | Nhật Bản | 12-4 | B | ||||||||||
EASTC | Nhật Bản | 5-0(4-0) | Hồng Kông | 12-0 | T | ||||||||||
Serbia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | Serbia | 1-1(0-1) | Jamaica | 1-2 | H | ||||||||||
WCPEU | Azerbaijan | 1-2(0-1) | Serbia | 2-9 | T | ||||||||||
WCPEU | Serbia | 2-2(0-2) | Bồ Đào Nha | 5-4 | H | ||||||||||
WCPEU | Serbia | 3-2(1-1) | Ireland | 9-6 | T | ||||||||||
INT FRL | Panama | 0-0(0-0) | Serbia | 3-4 | H | ||||||||||
INT FRL | Cộng hòa Dominican | 0-0(0-0) | Serbia | - | H | ||||||||||
UEFA NL | Serbia | 5-0(4-0) | Nga | 6-7 | T | ||||||||||
UEFA NL | Hungary | 1-1(1-1) | Serbia | 9-3 | H | ||||||||||
EURO Cup | Serbia | 1-1(0-0) | Scotland | 5-3 | H | ||||||||||
UEFA NL | Thổ Nhĩ Kỳ | 2-2(0-1) | Serbia | 3-9 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | Chủ | ||||||||||||||
Serbia | Khách |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |