-
[5] 22%Thắng59% [13]
-
[5] 22%Hòa27% [6]
-
[12] 54%Bại13% [3]
-
[2] 18%Thắng45% [5]
-
[3] 27%Hòa27% [3]
-
[6] 54%Bại27% [3]
[FFSA PL-11] Eastern United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 5 | 5 | 12 | 22 | 45 | 20 | 11 | 22.7% |
Sân nhà | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 25 | 9 | 11 | 18.2% |
Sân Khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 20 | 11 | 9 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 13 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 4 | 8 | 10 | 6 | 18 | 20 | 12 | 18.2% |
Sân nhà | 11 | 1 | 5 | 5 | 2 | 9 | 8 | 11 | 9.1% |
Sân Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 4 | 9 | 12 | 8 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 6 | 5 | 16.7% |
[FFSA PL-2] White City Woodville | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 13 | 6 | 3 | 38 | 17 | 45 | 2 | 59.1% |
Sân nhà | 11 | 8 | 3 | 0 | 18 | 2 | 27 | 2 | 72.7% |
Sân Khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 15 | 18 | 6 | 45.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 11 | 9 | 2 | 19 | 6 | 42 | 1 | 50.0% |
Sân nhà | 11 | 7 | 4 | 0 | 11 | 1 | 25 | 1 | 63.6% |
Sân Khách | 11 | 4 | 5 | 2 | 8 | 5 | 17 | 5 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 7 | 16.7% |
Eastern United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Eastern United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FFSA PL | Western Strikers SC | 0-3(0-1) | Eastern United | 3-3 | T | ||||||||||
FFSA PL | Eastern United | 0-3(0-1) | Modbury Jets | 4-7 | B | ||||||||||
FFSA PL | West Adelaide SC | 2-1(1-1) | Eastern United | 12-8 | B | ||||||||||
FFSA PL | Eastern United | 0-8(0-3) | Playford City Patriots | 3-5 | B | ||||||||||
FFSA PL | Adelaide Hills | 0-1(0-1) | Eastern United | 8-0 | T | ||||||||||
FFSA PL | Eastern United | 0-1(0-0) | Fulham United FC | 7-2 | B | ||||||||||
FFSA PL | Adelaide Victory | 2-2(1-0) | Eastern United | 4-3 | H | ||||||||||
A FFA Cup | Modbury Jets | 2-1(1-0) | Eastern United | 6-4 | B | ||||||||||
INT CF | Eastern United | 0-1(0-1) | Northern Demons | 4-6 | B | ||||||||||
INT CF | Eastern United | 0-5(0-3) | North Eastern Metrostars | 0-8 | B | ||||||||||
White City Woodville | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FFSA PL | Para Hills Knights | 0-0(0-0) | White City Woodville | 0-6 | H | ||||||||||
FFSA PL | White City Woodville | 3-0(1-0) | Western Strikers SC | 5-4 | T | ||||||||||
FFSA PL | Modbury Jets | 1-2(0-2) | White City Woodville | 3-1 | T | ||||||||||
A FFA Cup | White City Woodville | 2-3(2-1) | Adelaide City FC | 5-1 | B | ||||||||||
FFSA PL | White City Woodville | 1-0(1-0) | West Adelaide SC | 10-4 | T | ||||||||||
FFSA PL | Playford City Patriots | 3-2(0-1) | White City Woodville | 8-6 | B | ||||||||||
A FFA Cup | White City Woodville | 5-0(2-0) | Pembroke Old Scholars SC | 1-2 | T | ||||||||||
FFSA PL | White City Woodville | 3-0(1-0) | Adelaide Hills | 6-3 | T | ||||||||||
FFSA PL | Fulham United FC | 0-3(0-0) | White City Woodville | 4-6 | T | ||||||||||
INT CF | White City Woodville | 0-2(0-1) | Adelaide City FC | 2-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Eastern United | Chủ | ||||||||||||||
White City Woodville | Khách |
Eastern United | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 5 | 3 | 0 | 2 | 60% | Xem | 2 | 40% | 2 | 40% | Xem |
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | Xem | 1 | 33.3% | 1 | 33.3% | Xem |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 1 | 50% | 1 | 50% | Xem |
6 trận gần | 5 | B T T T B - | 60% | Xem |
T X H X T -
|
Xem |
White City Woodville | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Eastern United | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 5 | 0 | 1 | 4 | 0% | Xem | 1 | 20% | 4 | 80% | Xem |
Sân nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 0% | Xem | 0 | 0% | 3 | 100% | Xem |
Sân Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | Xem | 1 | 50% | 1 | 50% | Xem |
6 trận gần | 5 | B B H B B - | 0% | Xem |
X X X X T -
|
Xem |
White City Woodville | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
FFSA PL | Khách | Para Hills Knights | 7 Ngày | |
FFSA PL | Khách | West Torrens Birkalla | 14 Ngày | |
FFSA PL | Chủ | Adelaide Victory | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
FFSA PL | Chủ | West Torrens Birkalla | 7 Ngày | |
FFSA PL | Khách | Adelaide Cobras FC | 13 Ngày | |
FFSA PL | Chủ | Adelaide Victory | 21 Ngày |