-
[0] -Thắng41% [7]
-
[0] -Hòa41% [7]
-
[0] -Bại17% [3]
-
[0] -Thắng33% [3]
-
[0] -Hòa55% [5]
-
[0] -Bại11% [1]
Cape Umoya United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[SAFL-3] Uthongathi FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 7 | 7 | 3 | 17 | 10 | 28 | 3 | 41.2% |
Sân nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 5 | 14 | 7 | 50.0% |
Sân Khách | 9 | 3 | 5 | 1 | 8 | 5 | 14 | 2 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 5 | 11 | 1 | 6 | 2 | 26 | 2 | 29.4% |
Sân nhà | 8 | 1 | 6 | 1 | 2 | 2 | 9 | 13 | 12.5% |
Sân Khách | 9 | 4 | 5 | 0 | 4 | 0 | 17 | 1 | 44.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 0 | 8 | 16.7% |
Cape Umoya United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SAFL | Uthongathi FC | 2-1(1-1) | Cape Umoya United | - | B | ||||||||||
SAFL | Uthongathi FC | 1-1(1-1) | Cape Umoya United | 4-6 | H | ||||||||||
SAFL | Cape Umoya United | 1-2(0-0) | Uthongathi FC | 3-3 | B | ||||||||||
SAFL | Uthongathi FC | 0-1(0-1) | Cape Umoya United | 6-1 | T | ||||||||||
SAFL | Cape Umoya United | 0-0(0-0) | Uthongathi FC | 4-4 | H | ||||||||||
Cape Umoya United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SAFL | Cape Umoya United | 0-0(0-0) | Cape Town All Stars | - | H | ||||||||||
SAFL | Richards Bay | 0-0(0-0) | Cape Umoya United | - | H | ||||||||||
SAFL | Cape Umoya United | 0-0(0-0) | Pretoria Callies | - | H | ||||||||||
SALC | Moroka Swallows | 1-0(0-0) | Cape Umoya United | - | B | ||||||||||
SAFL | Real Kings | 1-0(0-0) | Cape Umoya United | - | B | ||||||||||
SAFL | Pretoria University | 1-1(0-0) | Cape Umoya United | - | H | ||||||||||
SAFL | Cape Umoya United | 0-0(0-0) | Sekhukhune United | - | H | ||||||||||
SAFL | Cape Umoya United | 1-0(0-0) | Bizana Pondo Chiefs | - | T | ||||||||||
SAFL | Uthongathi FC | 2-1(1-1) | Cape Umoya United | - | B | ||||||||||
SAFL | Jomo Cosmos | 1-1(1-1) | Cape Umoya United | - | H | ||||||||||
Uthongathi FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SAFL | Richards Bay | 2-1(0-1) | Uthongathi FC | - | B | ||||||||||
SAFL | Uthongathi FC | 1-1(1-0) | Polokwane City FC | - | H | ||||||||||
SAFL | Uthongathi FC | 1-3(0-2) | Real Kings | - | B | ||||||||||
SALC | Orlando Pirates | 1-0(0-0) | Uthongathi FC | 5-2 | B | ||||||||||
SAFL | JDR Stars | 1-0(0-0) | Uthongathi FC | - | B | ||||||||||
SAFL | Uthongathi FC | 1-1(0-1) | Cape Town Spurs | - | H | ||||||||||
SAFL | Uthongathi FC | 1-0(1-0) | Steenberg United | - | T | ||||||||||
SAFL | Pretoria University | 1-1(0-0) | Uthongathi FC | - | H | ||||||||||
SAFL | Uthongathi FC | 2-1(1-1) | Cape Umoya United | - | T | ||||||||||
SAFL | Uthongathi FC | 1-1(0-1) | Sekhukhune United | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cape Umoya United | Chủ | ||||||||||||||
Uthongathi FC | Khách |
Cape Umoya United | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Cape Umoya United | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 1 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SAFL | Khách | Steenberg United | 7 Ngày | |
SAFL | Chủ | Pretoria University | 11 Ngày | |
SAFL | Khách | Free State Stars | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SAFL | Chủ | Jomo Cosmos | 8 Ngày | |
SAFL | Khách | Polokwane City FC | 12 Ngày | |
SAFL | Chủ | Pretoria Callies | 15 Ngày |