-
[6] 27%Thắng- [0]
-
[6] 27%Hòa- [0]
-
[10] 45%Bại- [0]
-
[2] 18%Thắng- [0]
-
[3] 27%Hòa- [0]
-
[6] 54%Bại- [0]
[GER RegS-14] Stuttgart(Am) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 6 | 6 | 10 | 33 | 36 | 24 | 14 | 27.3% |
Sân nhà | 11 | 2 | 3 | 6 | 14 | 19 | 9 | 18 | 18.2% |
Sân Khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 17 | 15 | 8 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 5 | 10 | 7 | 14 | 17 | 25 | 11 | 22.7% |
Sân nhà | 11 | 2 | 5 | 4 | 8 | 10 | 11 | 16 | 18.2% |
Sân Khách | 11 | 3 | 5 | 3 | 6 | 7 | 14 | 10 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 16.7% |
Eintracht Stadtallendorf | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Stuttgart(Am) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | Eintracht Stadtallendorf | 1-5(1-1) | Stuttgart(Am) | - | T | ||||||||||
GER Reg | Eintracht Stadtallendorf | 0-1(0-0) | Stuttgart(Am) | 6-4 | T | ||||||||||
GER Reg | Stuttgart(Am) | 0-2(0-0) | Eintracht Stadtallendorf | 1-3 | B | ||||||||||
GER Reg | Stuttgart(Am) | 4-1(3-0) | Eintracht Stadtallendorf | 6-3 | T | ||||||||||
GER Reg | Eintracht Stadtallendorf | 4-2(3-1) | Stuttgart(Am) | 4-5 | B | ||||||||||
Stuttgart(Am) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | TSV Schott Mainz | 2-4(0-1) | Stuttgart(Am) | 2-6 | T | ||||||||||
GER Reg | Stuttgart(Am) | 3-1(0-0) | FK Pirmasens | - | T | ||||||||||
GER Reg | Stuttgart(Am) | 1-1(0-1) | FC Giessen | - | H | ||||||||||
GER Reg | SSV Ulm 1846 | 2-0(0-0) | Stuttgart(Am) | 9-7 | B | ||||||||||
GER Reg | Stuttgart(Am) | 3-2(1-1) | Bayern Alzenau | - | T | ||||||||||
GER Reg | Freiburg(Trẻ) | 3-1(2-0) | Stuttgart(Am) | 7-7 | B | ||||||||||
GER Reg | TSV Steinbach Haiger | 1-0(0-0) | Stuttgart(Am) | 7-6 | B | ||||||||||
GER Reg | TSG Balingen | 1-3(0-0) | Stuttgart(Am) | 5-5 | T | ||||||||||
GER Reg | Stuttgart(Am) | 2-1(0-0) | TSG Hoffenheim (Trẻ) | - | T | ||||||||||
GER Reg | Kickers Offenbach | 1-1(0-0) | Stuttgart(Am) | - | H | ||||||||||
Eintracht Stadtallendorf | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | Eintracht Stadtallendorf | 1-3(0-1) | FC Giessen | - | B | ||||||||||
GER Reg | SSV Ulm 1846 | 2-2(1-1) | Eintracht Stadtallendorf | 9-2 | H | ||||||||||
GER Reg | Eintracht Stadtallendorf | 3-3(1-1) | Bayern Alzenau | - | H | ||||||||||
GER Reg | Freiburg(Trẻ) | 5-1(2-1) | Eintracht Stadtallendorf | 7-3 | B | ||||||||||
GER Reg | TSV Steinbach Haiger | 2-1(1-0) | Eintracht Stadtallendorf | 4-6 | B | ||||||||||
GER Reg | TSG Balingen | 0-4(0-1) | Eintracht Stadtallendorf | 3-4 | T | ||||||||||
GER Reg | Eintracht Stadtallendorf | 1-2(1-2) | TSG Hoffenheim (Trẻ) | - | B | ||||||||||
GER Reg | Kickers Offenbach | 4-0(0-0) | Eintracht Stadtallendorf | - | B | ||||||||||
GER Reg | Eintracht Stadtallendorf | 0-2(0-0) | SG Sonnenhof Grobaspach | - | B | ||||||||||
GER Reg | Bahlinger SC | 1-0(0-0) | Eintracht Stadtallendorf | 4-3 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Stuttgart(Am) | Chủ | ||||||||||||||
Eintracht Stadtallendorf | Khách |
Stuttgart(Am) | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 22 | 7 | 3 | 12 | 31.8% | Xem | 13 | 59.1% | 9 | 40.9% | Xem |
Sân nhà | 11 | 3 | 1 | 7 | 27.3% | Xem | 6 | 54.5% | 5 | 45.5% | Xem |
Sân Khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 36.4% | Xem | 7 | 63.6% | 4 | 36.4% | Xem |
6 trận gần | 6 | B B B T B B | 16.7% | Xem |
X T X X T T
|
Xem |
Eintracht Stadtallendorf | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Stuttgart(Am) | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 22 | 7 | 4 | 11 | 31.8% | Xem | 11 | 50% | 11 | 50% | Xem |
Sân nhà | 11 | 4 | 1 | 6 | 36.4% | Xem | 7 | 63.6% | 4 | 36.4% | Xem |
Sân Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 27.3% | Xem | 4 | 36.4% | 7 | 63.6% | Xem |
6 trận gần | 6 | B B H T T B | 33.3% | Xem |
T T X T T X
|
Xem |
Eintracht Stadtallendorf | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 6 | 8 | 6 | 4 | 21 | 37 |
Chủ | 2 | 3 | 7 | 3 | 1 | 10 | 22 |
Khách | 10 | 3 | 1 | 3 | 3 | 11 | 15 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 10 | 3 | 2 | 0 | 14 | 8 |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 2 | 0 | 11 | 2 |
Khách | 5 | 5 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 10 | 0 | 1 | 5 | 5 | 6 | 1 | 1 | 7 |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 6 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 0 | 0 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 13 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 8 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 (47.2%) | 17 (47.2%) | 0 (0.0%) | 17 (47.2%) | 19 (52.8%) |
Chủ | 9 (25.0%) | 5 (13.9%) | 0 (0.0%) | 7 (19.4%) | 9 (25.0%) |
Khách | 8 (22.2%) | 12 (33.3%) | 0 (0.0%) | 10 (27.8%) | 10 (27.8%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 (46.2%) | 11 (42.3%) | 0 (0.0%) | 14 (53.8%) | 12 (46.2%) |
Chủ | 7 (26.9%) | 5 (19.2%) | 0 (0.0%) | 9 (34.6%) | 5 (19.2%) |
Khách | 5 (19.2%) | 6 (23.1%) | 0 (0.0%) | 5 (19.2%) | 7 (26.9%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 2 | 9 | 8 | 2 | 7 | 7 | 7 | 9 | 18 |
Chủ | 4 | 1 | 4 | 5 | 1 | 5 | 5 | 3 | 6 | 10 |
Khách | 2 | 1 | 5 | 3 | 1 | 2 | 2 | 4 | 3 | 8 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 2 |
Chủ | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 5 | 5 | 4 | 2 | 0 | 4 | 2 | 9 |
Chủ | 3 | 2 | 4 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 2 | 5 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 |
Chủ | 3 | 1 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | FC Kaiserslautern | 35 Ngày | |
INT CF | Chủ | Bahlinger SC | 42 Ngày | |
INT CF | Chủ | TSG Balingen | 56 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER Bbe | Khách | FSV Fernwald | 74 Ngày | |
GER Bbe | Khách | Hünfelder SV | 85 Ngày | |
GER Bbe | Chủ | FSV Fernwald | 95 Ngày |