Velez Sarsfield
Sự kiện chính
Barracas Central
1 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
90+5' | Nicolas Ferreyra | |||
90+2' | Gonzalo Paz | |||
Abiel Osorio | 83' | |||
Lucas Janson | 81' | |||
Santiago Thomas Castro Lucas Janson | 81' | |||
Valentin Gomez Walter Bou | 80' | |||
70' | Bruno Christian Sepulveda | |||
Mateo Seoane | 70' | |||
66' | Pablo Nicolas Mouche Carlos Arce | |||
Lucas Orellano Julian Fernandez | 61' | |||
Abiel Osorio Lucas David Pratto | 61' | |||
46' | Dylan Glaby Maximiliano Rodriguez | |||
46' | Cristian Colman Neri Ricardo Bandiera | |||
Walter Bou | 28' | |||
26' | Carlos Arce |
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 4
- 4 Phạt góc (HT) 1
- 3 Thẻ vàng 4
- 12 Sút bóng 8
- 4 Sút cầu môn 3
- 87 Tấn công 105
- 56 Tấn công nguy hiểm 52
- 5 Sút ngoài cầu môn 4
- 3 Cản bóng 1
- 9 Đá phạt trực tiếp 15
- 46% TL kiểm soát bóng 54%
- 57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
- 292 Chuyền bóng 348
- 67% TL chuyền bóng thành công 61%
- 15 Phạm lỗi 12
- 3 Việt vị 0
- 46 Đánh đầu 46
- 19 Đánh đầu thành công 27
- 3 Cứu thua 3
- 15 Tắc bóng 18
- 3 Rê bóng 7
- 25 Quả ném biên 30
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 15 Tắc bóng thành công 18
- 8 Cắt bóng 3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 2 | 0.8 | Bàn thắng | 1.1 |
2 | Bàn thua | 0.7 | 1.9 | Bàn thua | 1.2 |
14.7 | Sút cầu môn(OT) | 15.3 | 12.8 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
3.3 | Phạt góc | 5.3 | 5.3 | Phạt góc | 5.7 |
3.3 | Thẻ vàng | 2.3 | 3.3 | Thẻ vàng | 2.2 |
13.3 | Phạm lỗi | 12 | 11 | Phạm lỗi | 11.6 |
60.3% | Kiểm soát bóng | 41.7% | 59.5% | Kiểm soát bóng | 45% |
Velez SarsfieldTỷ lệ ghi/mất bàn thắngBarracas Central
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 22
- 11
- 12
- 10
- 11
- 14
- 17
- 19
- 14
- 28
- 12
- 6
- 5
- 16
- 14
- 15
- 14
- 19
- 19
- 21
- 31
- 9
- 24
- 26
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Velez Sarsfield ( 58 Trận) | Barracas Central ( 34 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 6 | 2 | 6 | 2 |
HT-H / FT-T | 5 | 2 | 2 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 2 | 1 | 2 | 3 |
HT-H / FT-H | 7 | 9 | 1 | 1 |
HT-B / FT-B | 3 | 3 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 1 | 3 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 3 | 6 | 3 | 3 |
HT-B / FT-B | 1 | 4 | 3 | 5 |