1 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Ryan Jiro Gravenberch Davy Klaassen | 90+1' | |||
Kenneth Taylor | 84' | |||
82' | Dodi Lukebakio Ngandoli Timothy Castagne | |||
82' | Yannick Ferreira Carrasco | |||
Denzel Dumfries | 77' | |||
75' | Youri Tielemans Amadou Onana | |||
Virgil van Dijk (Kiến tạo: Cody Gakpo) | 73' | |||
Stefan de Vrij Jurrien Timber | 66' | |||
64' | Leandro Trossard Eden Hazard | |||
46' | Charles De Ketelaere Michy Batshuayi | |||
46' | Yannick Ferreira Carrasco Thomas Meunier | |||
Tyrell Malacia Nathan Ake | 46' | |||
Kenneth Taylor Vincent Janssen | 46' | |||
Cody Gakpo Steven Berghuis | 31' | |||
6' | Timothy Castagne |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 2
- 2 Phạt góc (HT) 0
- 2 Thẻ vàng 2
- 13 Sút bóng 11
- 5 Sút cầu môn 4
- 26 Tấn công 41
- 12 Tấn công nguy hiểm 18
- 5 Sút ngoài cầu môn 5
- 3 Cản bóng 2
- 12 Đá phạt trực tiếp 15
- 46% TL kiểm soát bóng 54%
- 50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- 454 Chuyền bóng 552
- 86% TL chuyền bóng thành công 87%
- 12 Phạm lỗi 9
- 3 Việt vị 3
- 7 Đánh đầu 7
- 6 Đánh đầu thành công 1
- 4 Cứu thua 4
- 16 Tắc bóng 12
- 5 Rê bóng 8
- 13 Quả ném biên 14
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 18 Tắc bóng thành công 14
- 7 Cắt bóng 12
- 1 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1.3 | 2.8 | Bàn thắng | 2.1 |
1.3 | Bàn thua | 0.7 | 1.1 | Bàn thua | 1.3 |
6.7 | Sút cầu môn(OT) | 12 | 7.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.5 |
4.3 | Phạt góc | 4.7 | 5.2 | Phạt góc | 5.7 |
3 | Thẻ vàng | 0.7 | 1.6 | Thẻ vàng | 1.1 |
15 | Phạm lỗi | 10.7 | 11.6 | Phạm lỗi | 9.7 |
62% | Kiểm soát bóng | 68% | 60.6% | Kiểm soát bóng | 66.5% |
Hà LanTỷ lệ ghi/mất bàn thắngBỉ
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 15
- 10
- 12
- 15
- 16
- 20
- 9
- 11
- 19
- 10
- 19
- 22
- 15
- 13
- 12
- 19
- 18
- 13
- 25
- 22
- 15
- 31
- 19
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hà Lan ( 11 Trận) | Bỉ ( 13 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 2 | 3 | 3 |
HT-H / FT-T | 1 | 1 | 2 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 2 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 1 | 0 |