2 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Alexander Bahr Rasmus Nissen Kristensen | 90+1' | |||
81' | Randal Kolo Muani Antoine Griezmann | |||
Rasmus Hojlund | 80' | |||
Simon Kjaer Thomas Delaney | 72' | |||
Martin Braithwaite Andreas Skov Olsen | 72' | |||
65' | Adrien Truffert Ferland Mendy | |||
65' | Christopher Nkunku Olivier Giroud | |||
Rasmus Hojlund Kasper Dolberg | 60' | |||
Jesper Lindstrom Mikkel Damsgaard | 60' | |||
Thomas Delaney | 54' | |||
46' | Youssouf Fofana Eduardo Camavinga | |||
46' | Jonathan Clauss William Saliba | |||
Andreas Skov Olsen (Kiến tạo: Thomas Delaney) | 39' | |||
Kasper Dolberg (Kiến tạo: Mikkel Damsgaard) | 34' |
Thống kê kỹ thuật
- 13 Phạt góc 11
- 9 Phạt góc (HT) 6
- 2 Thẻ vàng 0
- 16 Sút bóng 17
- 7 Sút cầu môn 7
- 31 Tấn công 29
- 12 Tấn công nguy hiểm 22
- 3 Sút ngoài cầu môn 6
- 6 Cản bóng 4
- 7 Đá phạt trực tiếp 10
- 48% TL kiểm soát bóng 52%
- 44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
- 466 Chuyền bóng 523
- 82% TL chuyền bóng thành công 85%
- 9 Phạm lỗi 6
- 1 Việt vị 1
- 19 Đánh đầu 19
- 3 Đánh đầu thành công 16
- 7 Cứu thua 5
- 21 Tắc bóng 18
- 10 Rê bóng 6
- 19 Quả ném biên 22
- 21 Tắc bóng thành công 19
- 12 Cắt bóng 10
- 2 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1 | 1.6 | Bàn thắng | 2.4 |
1 | Bàn thua | 0.7 | 1.2 | Bàn thua | 0.7 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 4 | 11.2 | Sút cầu môn(OT) | 6.2 |
5 | Phạt góc | 7 | 4 | Phạt góc | 5.3 |
1.3 | Thẻ vàng | 1 | 1.2 | Thẻ vàng | 0.9 |
9.3 | Phạm lỗi | 7.3 | 8.1 | Phạm lỗi | 9.3 |
51% | Kiểm soát bóng | 60.7% | 50.6% | Kiểm soát bóng | 56% |
Đan MạchTỷ lệ ghi/mất bàn thắngPháp
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 5
- 4
- 11
- 20
- 13
- 8
- 11
- 16
- 17
- 12
- 30
- 13
- 20
- 28
- 15
- 16
- 16
- 24
- 11
- 21
- 25
- 20
- 19
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đan Mạch ( 11 Trận) | Pháp ( 13 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 3 | 2 | 2 |
HT-H / FT-T | 0 | 1 | 2 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 1 | 0 | 1 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 2 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 1 | 0 |