0 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
Nahitan Nandez | 90+3' | |||
87' | Andrea LA Mantia Andrea Pinamonti | |||
Leonardo Pavoletti Luca Ceppitelli | 85' | |||
83' | Kristjan Asllani Nicolas Haas | |||
83' | Nedim Bajrami Federico Di Francesco | |||
Gaston Pereiro Charalampos Lykogiannis | 77' | |||
Diego Godin Leal | 74' | |||
Martin Caceres Sebastian Walukiewicz | 70' | |||
69' | Leo Stulac | |||
64' | Leo Stulac Samuele Ricci | |||
64' | Ardian Ismajli Petar Stojanovic | |||
Kevin Strootman Alessandro Deiola | 46' | |||
Diego Godin Leal Andrea Carboni | 46' | |||
29' | Federico Di Francesco (Kiến tạo: Nicolas Haas) | |||
21' | Szymon Zurkowski |
Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 4
- 1 Phạt góc (HT) 1
- 2 Thẻ vàng 1
- 15 Sút bóng 17
- 1 Sút cầu môn 5
- 87 Tấn công 106
- 51 Tấn công nguy hiểm 46
- 7 Sút ngoài cầu môn 7
- 7 Cản bóng 5
- 15 Đá phạt trực tiếp 13
- 50% TL kiểm soát bóng 50%
- 48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
- 434 Chuyền bóng 438
- 77% TL chuyền bóng thành công 80%
- 15 Phạm lỗi 13
- 1 Việt vị 4
- 30 Đánh đầu 30
- 17 Đánh đầu thành công 13
- 3 Cứu thua 1
- 10 Tắc bóng 12
- 10 Rê bóng 4
- 29 Quả ném biên 26
- 1 Sút trúng cột dọc 1
- 10 Tắc bóng thành công 12
- 9 Cắt bóng 9
- 0 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 3 | 1.7 | Bàn thắng | 2.9 |
3 | Bàn thua | 2.3 | 1.7 | Bàn thua | 1.4 |
19 | Sút cầu môn(OT) | 12 | 12.9 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
2 | Phạt góc | 8 | 4 | Phạt góc | 6.9 |
3.3 | Thẻ vàng | 2 | 2.3 | Thẻ vàng | 2.3 |
12.3 | Phạm lỗi | 11 | 12.8 | Phạm lỗi | 11.8 |
40.7% | Kiểm soát bóng | 61% | 47.8% | Kiểm soát bóng | 51.1% |
CagliariTỷ lệ ghi/mất bàn thắngEmpoli
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 8
- 17
- 9
- 18
- 14
- 12
- 15
- 10
- 11
- 7
- 23
- 18
- 28
- 10
- 17
- 15
- 28
- 28
- 17
- 15
- 8
- 24
- 17
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cagliari ( 62 Trận) | Empoli ( 24 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 3 | 1 | 1 | 3 |
HT-H / FT-T | 3 | 4 | 1 | 1 |
HT-B / FT-T | 1 | 1 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 2 | 1 | 0 | 2 |
HT-H / FT-H | 4 | 5 | 0 | 2 |
HT-B / FT-B | 3 | 3 | 1 | 1 |
HT-T / FT-B | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 4 | 6 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 9 | 10 | 8 | 1 |