Real Sociedad B
Sự kiện chính
Zaragoza
1 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
89' | Alberto Zapater Arjol Radosav Petrovic | |||
Alex Sola | 82' | |||
Jeremy Blasco Enrique Clemente Maza | 79' | |||
70' | Eugeni Valderrama Domenech Valentin Vada | |||
70' | Alvaro Gimenez Candela Ivan Azon Monzon | |||
Ander Martin (Kiến tạo: Jon Ander Olasagasti) | 66' | |||
Robert Navarro Jon Karrikaburu | 63' | |||
61' | Daniel Lasure Pep Chavarria | |||
Dani Garrido Luca Sangalli Fuentes | 57' | |||
46' | Juanjo Narvaez Sabin Merino Zuloaga | |||
Peter Pokorny Aritz Aldasoro | 46' | |||
Jon Ander Olasagasti Roberto Lopes Alcaide | 46' | |||
41' | Valentin Vada (Kiến tạo: Fran Gamez) | |||
Aritz Aldasoro | 10' | |||
1' | Ivan Azon Monzon (Kiến tạo: Sergio Bermejo Lillo) |
Thống kê kỹ thuật
- 11 Phạt góc 2
- 6 Phạt góc (HT) 1
- 2 Thẻ vàng 0
- 6 Sút bóng 14
- 4 Sút cầu môn 6
- 121 Tấn công 61
- 49 Tấn công nguy hiểm 42
- 2 Sút ngoài cầu môn 8
- 4 Cản bóng 1
- 20 Đá phạt trực tiếp 18
- 58% TL kiểm soát bóng 42%
- 61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
- 549 Chuyền bóng 404
- 13 Phạm lỗi 10
- 2 Việt vị 4
- 4 Đánh đầu thành công 12
- 4 Cứu thua 3
- 12 Tắc bóng 27
- 14 Rê bóng 8
- 9 Cắt bóng 13
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.3 | 1.4 | Bàn thắng | 0.8 |
2 | Bàn thua | 2 | 2.1 | Bàn thua | 1.4 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 | 11.9 | Sút cầu môn(OT) | 10 |
4.3 | Phạt góc | 5.3 | 3.5 | Phạt góc | 5.1 |
2.7 | Thẻ vàng | 3 | 2.3 | Thẻ vàng | 2.3 |
12.3 | Phạm lỗi | 15 | 11.5 | Phạm lỗi | 14.8 |
57.3% | Kiểm soát bóng | 53.3% | 49.2% | Kiểm soát bóng | 49.8% |
Real Sociedad BTỷ lệ ghi/mất bàn thắngZaragoza
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 15
- 10
- 7
- 9
- 18
- 12
- 18
- 15
- 15
- 16
- 13
- 18
- 12
- 10
- 15
- 12
- 15
- 22
- 23
- 34
- 21
- 30
- 21
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Sociedad B ( 41 Trận) | Zaragoza ( 83 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 3 | 2 | 9 | 3 |
HT-H / FT-T | 1 | 3 | 6 | 3 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 1 | 3 |
HT-H / FT-H | 3 | 6 | 14 | 9 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 2 | 3 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT-H / FT-B | 4 | 4 | 3 | 11 |
HT-B / FT-B | 7 | 5 | 5 | 6 |