Wolves
Sự kiện chính
Manchester United
0 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90+2' | Diogo Dalot | |||
90+2' | Paul Pogba | |||
Morgan Gibbs White | 90+1' | |||
90' | Diogo Dalot Mason Greenwood | |||
Fabio Silva Adama Traore Diarra | 87' | |||
Morgan Gibbs White Conor Coady | 87' | |||
84' | Frederico Rodrigues Santos | |||
Romain Saiss | 84' | |||
Ruben Neves | 81' | |||
80' | Mason Greenwood (Kiến tạo: Raphael Varane) | |||
72' | Anthony Martial Jadon Sancho | |||
Daniel Castelo Podence Francisco Trincao | 70' | |||
53' | Edinson Cavani Daniel James | |||
44' | Bruno Joao N. Borges Fernandes |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 7
- 3 Phạt góc (HT) 2
- 3 Thẻ vàng 4
- 15 Sút bóng 10
- 6 Sút cầu môn 3
- 92 Tấn công 118
- 34 Tấn công nguy hiểm 44
- 6 Sút ngoài cầu môn 5
- 3 Cản bóng 2
- 11 Đá phạt trực tiếp 9
- 44% TL kiểm soát bóng 56%
- 44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
- 427 Chuyền bóng 552
- 79% TL chuyền bóng thành công 85%
- 7 Phạm lỗi 9
- 5 Việt vị 4
- 24 Đánh đầu 24
- 15 Đánh đầu thành công 11
- 2 Cứu thua 5
- 16 Tắc bóng 8
- 14 Rê bóng 4
- 12 Quả ném biên 14
- 15 Tắc bóng thành công 8
- 7 Cắt bóng 13
- 0 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 3.3 | 1.1 | Bàn thắng | 2.2 |
0.7 | Bàn thua | 0.7 | 1.1 | Bàn thua | 1.6 |
6 | Sút cầu môn(OT) | 6.3 | 5.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 |
6 | Phạt góc | 6 | 5.5 | Phạt góc | 4.6 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.3 | 2 | Thẻ vàng | 1.5 |
8.3 | Phạm lỗi | 10.5 | 9.8 | Phạm lỗi | 9.7 |
58.7% | Kiểm soát bóng | 56.3% | 55.1% | Kiểm soát bóng | 54.5% |
WolvesTỷ lệ ghi/mất bàn thắngManchester United
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 8
- 10
- 10
- 20
- 8
- 6
- 10
- 10
- 14
- 14
- 27
- 17
- 23
- 20
- 13
- 15
- 8
- 18
- 20
- 7
- 35
- 29
- 17
- 28
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves ( 58 Trận) | Manchester United ( 59 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 3 | 3 | 6 | 5 |
HT-H / FT-T | 7 | 6 | 7 | 8 |
HT-B / FT-T | 1 | 1 | 1 | 4 |
HT-T / FT-H | 0 | 3 | 3 | 1 |
HT-H / FT-H | 5 | 4 | 2 | 8 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 4 | 5 | 4 | 1 |
HT-B / FT-B | 7 | 7 | 6 | 1 |