N.E.C. Nijmegen
Sự kiện chính
FC Utrecht
0 | Phút | 3 | ||
---|---|---|---|---|
84' | Remco Balk Bart Ramselaar | |||
83' | Willem Janssen Mark Van Der Maarel | |||
Ole ter Haar Romeny Ali Akman | 81' | |||
79' | Bart Ramselaar (Kiến tạo: Mimoun Mahi) | |||
77' | Mimoun Mahi Anastasios Douvikas | |||
Javier Vet Elayis Tavsan | 74' | |||
Jordy Bruijn Lasse Schone | 73' | |||
69' | Sander van der Streek Othmane Boussaid | |||
67' | Anastasios Douvikas (Kiến tạo: Othmane Boussaid) | |||
66' | Mark Van Der Maarel | |||
Magnus Mattsson Mikkel Duelund | 48' | |||
7' | Bart Ramselaar (Kiến tạo: Othmane Boussaid) |
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 7
- 1 Phạt góc (HT) 4
- 0 Thẻ vàng 1
- 12 Sút bóng 12
- 3 Sút cầu môn 4
- 121 Tấn công 111
- 49 Tấn công nguy hiểm 53
- 5 Sút ngoài cầu môn 5
- 4 Cản bóng 3
- 12 Đá phạt trực tiếp 8
- 58% TL kiểm soát bóng 42%
- 60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
- 537 Chuyền bóng 382
- 83% TL chuyền bóng thành công 76%
- 5 Phạm lỗi 12
- 3 Việt vị 0
- 28 Đánh đầu 28
- 11 Đánh đầu thành công 17
- 1 Cứu thua 3
- 14 Tắc bóng 33
- 6 Rê bóng 6
- 21 Quả ném biên 29
- 1 Sút trúng cột dọc 3
- 14 Tắc bóng thành công 33
- 14 Cắt bóng 14
- 0 Kiến tạo 3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.7 | 1.2 | Bàn thắng | 2.5 |
0.3 | Bàn thua | 1.3 | 1.2 | Bàn thua | 1.1 |
12.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 | 15 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
5.7 | Phạt góc | 7.3 | 3.7 | Phạt góc | 5.8 |
2 | Thẻ vàng | 2 | 1.6 | Thẻ vàng | 2 |
11 | Phạm lỗi | 14.5 | 10.8 | Phạm lỗi | 12 |
60% | Kiểm soát bóng | 55% | 48.3% | Kiểm soát bóng | 50.9% |
N.E.C. NijmegenTỷ lệ ghi/mất bàn thắngFC Utrecht
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 16
- 13
- 12
- 16
- 15
- 10
- 22
- 19
- 28
- 13
- 12
- 21
- 16
- 15
- 10
- 16
- 9
- 17
- 15
- 9
- 13
- 28
- 27
- 16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
N.E.C. Nijmegen ( 20 Trận) | FC Utrecht ( 56 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 3 | 6 | 5 |
HT-H / FT-T | 0 | 2 | 7 | 3 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT-T / FT-H | 0 | 1 | 2 | 1 |
HT-H / FT-H | 3 | 1 | 4 | 6 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 4 | 2 |
HT-T / FT-B | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 2 | 3 | 2 |
HT-B / FT-B | 2 | 1 | 2 | 7 |