Manchester City
Sự kiện chính
Paris Saint Germain
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 6
- 3 Phạt góc (HT) 2
- 2 Thẻ vàng 4
- 0 Thẻ đỏ 1
- 12 Sút bóng 14
- 5 Sút cầu môn 0
- 113 Tấn công 101
- 48 Tấn công nguy hiểm 51
- 3 Sút ngoài cầu môn 5
- 4 Cản bóng 9
- 11 Đá phạt trực tiếp 15
- 44% TL kiểm soát bóng 56%
- 45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- 469 Chuyền bóng 582
- 88% TL chuyền bóng thành công 91%
- 15 Phạm lỗi 12
- 1 Việt vị 1
- 11 Đánh đầu 11
- 7 Đánh đầu thành công 4
- 0 Cứu thua 3
- 22 Tắc bóng 18
- 3 Số lần thay người 5
- 15 Rê bóng 14
- 8 Quả ném biên 14
- 1 Sút trúng cột dọc 1
- 22 Tắc bóng thành công 18
- 11 Cắt bóng 7
- 1 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thẻ vàng cuối cùng
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
- Phạt góc đầu tiên
- Việt vị đầu tiên
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 2 | 1.6 | Bàn thắng | 2.5 |
0.3 | Bàn thua | 1.3 | 0.7 | Bàn thua | 1.3 |
7 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 | 6.8 | Sút cầu môn(OT) | 11.5 |
6 | Phạt góc | 7 | 6.6 | Phạt góc | 5.5 |
1.3 | Thẻ vàng | 3.3 | 1.5 | Thẻ vàng | 2.2 |
12 | Phạm lỗi | 11.7 | 10.4 | Phạm lỗi | 11 |
63.7% | Kiểm soát bóng | 55.7% | 64.4% | Kiểm soát bóng | 55.5% |
Manchester CityTỷ lệ ghi/mất bàn thắngParis Saint Germain
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 16
- 14
- 11
- 10
- 14
- 15
- 11
- 10
- 14
- 14
- 7
- 27
- 10
- 8
- 25
- 13
- 21
- 20
- 18
- 17
- 21
- 26
- 25
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester City ( 22 Trận) | Paris Saint Germain ( 23 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 4 | 6 | 3 |
HT-H / FT-T | 4 | 2 | 0 | 4 |
HT-B / FT-T | 0 | 2 | 0 | 1 |
HT-T / FT-H | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 1 | 1 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT-B / FT-B | 2 | 0 | 2 | 1 |