Chelsea FC
Sự kiện chính
Real Madrid
Thống kê kỹ thuật
- 1 Phạt góc 3
- 0 Phạt góc (HT) 2
- 3 Thẻ vàng 4
- 15 Sút bóng 7
- 5 Sút cầu môn 5
- 91 Tấn công 114
- 55 Tấn công nguy hiểm 44
- 8 Sút ngoài cầu môn 0
- 2 Cản bóng 2
- 21 Đá phạt trực tiếp 27
- 32% TL kiểm soát bóng 68%
- 34% TL kiểm soát bóng(HT) 66%
- 334 Chuyền bóng 703
- 81% TL chuyền bóng thành công 90%
- 18 Phạm lỗi 12
- 2 Việt vị 2
- 25 Đánh đầu 25
- 14 Đánh đầu thành công 11
- 5 Cứu thua 3
- 19 Tắc bóng 10
- 4 Số lần thay người 4
- 8 Rê bóng 10
- 23 Quả ném biên 29
- 2 Sút trúng cột dọc 0
- 19 Tắc bóng thành công 10
- 16 Cắt bóng 7
- 1 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thay người đầu tiên
- Phạt góc đầu tiên
- Việt vị đầu tiên
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1 | 1.5 | Bàn thắng | 1.6 |
0.3 | Bàn thua | 0.3 | 0.8 | Bàn thua | 0.4 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 6.7 | 9.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
3 | Phạt góc | 6.3 | 4.2 | Phạt góc | 5.4 |
2 | Thẻ vàng | 2 | 1.4 | Thẻ vàng | 1.9 |
11.7 | Phạm lỗi | 12.3 | 11.3 | Phạm lỗi | 11.2 |
51% | Kiểm soát bóng | 58% | 56.1% | Kiểm soát bóng | 52.9% |
Chelsea FCTỷ lệ ghi/mất bàn thắngReal Madrid
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 8
- 4
- 14
- 18
- 14
- 12
- 10
- 18
- 12
- 16
- 17
- 19
- 19
- 25
- 10
- 11
- 15
- 16
- 10
- 21
- 25
- 25
- 32
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chelsea FC ( 21 Trận) | Real Madrid ( 20 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 4 | 5 | 5 | 2 |
HT-H / FT-T | 0 | 3 | 0 | 2 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-H | 2 | 2 | 1 | 1 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 1 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 3 | 0 | 1 | 2 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 1 | 2 |