Sporting Kansas City
Sự kiện chính
Austin FC
1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Nick Lima | |||
Wilson Harris Felipe Hernandez | 87' | |||
79' | Jhohan Sebastian Romana Espitia Diego Fagundez | |||
79' | Matt Besler | |||
Daniel Salloi (Kiến tạo: Johnny Russell) | 71' | |||
70' | Rodney Redes Jared Stroud | |||
70' | Kekuta Manneh Cecilio Dominguez | |||
59' | Manny Perez Jon Gallagher | |||
59' | Sebastian Berhalter Tomas Pochettino | |||
Jaylin Lindsey Graham Zusi | 42' | |||
Felipe Hernandez Remi Walter | 41' | |||
Remi Walter | 32' | |||
26' | Cecilio Dominguez (Kiến tạo: Zan Kolmanic) |
Thống kê kỹ thuật
- 13 Phạt góc 2
- 4 Phạt góc (HT) 1
- 1 Thẻ vàng 2
- 32 Sút bóng 9
- 11 Sút cầu môn 2
- 146 Tấn công 34
- 108 Tấn công nguy hiểm 17
- 10 Sút ngoài cầu môn 6
- 11 Cản bóng 1
- 13 Đá phạt trực tiếp 12
- 60% TL kiểm soát bóng 40%
- 59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
- 522 Chuyền bóng 371
- 89% TL chuyền bóng thành công 82%
- 8 Phạm lỗi 6
- 2 Việt vị 2
- 17 Đánh đầu 17
- 11 Đánh đầu thành công 6
- 1 Cứu thua 10
- 16 Tắc bóng 14
- 10 Rê bóng 8
- 23 Quả ném biên 17
- 16 Tắc bóng thành công 14
- 8 Cắt bóng 10
- 1 Kiến tạo 1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 0 | 1.9 | Bàn thắng | 1.5 |
1 | Bàn thua | 1 | 1.3 | Bàn thua | 1.5 |
11.7 | Sút cầu môn(OT) | 14.7 | 10.7 | Sút cầu môn(OT) | 17.4 |
7 | Phạt góc | 7.3 | 7.1 | Phạt góc | 5.5 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.5 | 1.1 | Thẻ vàng | 2 |
10.3 | Phạm lỗi | 12.7 | 9.6 | Phạm lỗi | 10.7 |
59.3% | Kiểm soát bóng | 52.7% | 51.9% | Kiểm soát bóng | 52.8% |
Sporting Kansas CityTỷ lệ ghi/mất bàn thắngAustin FC
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 19
- 9
- 7
- 14
- 22
- 23
- 14
- 19
- 25
- 16
- 20
- 17
- 11
- 18
- 23
- 17
- 13
- 13
- 20
- 15
- 8
- 18
- 14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting Kansas City ( 61 Trận) | Austin FC ( 34 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 8 | 9 | 6 | 1 |
HT-H / FT-T | 3 | 5 | 1 | 0 |
HT-B / FT-T | 5 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-H | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 4 | 4 | 2 | 1 |
HT-B / FT-B | 3 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 2 | 1 | 2 | 2 |
HT-H / FT-B | 1 | 2 | 2 | 4 |
HT-B / FT-B | 6 | 7 | 4 | 7 |