Ajax Amsterdam
Sự kiện chính
AS Roma
1 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
90+3' | Riccardo Calafiori | |||
90' | Bryan Cristante | |||
89' | Carles Pérez Sayol Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito | |||
Oussama Idrissi Antony Matheus dos Santos | 88' | |||
87' | Roger Ibanez Da Silva | |||
Lisandro Martinez | 86' | |||
Sean Klaiber Devyne Rensch | 78' | |||
78' | Bruno Peres | |||
77' | Gonzalo Villar Jordan Veretout | |||
77' | Borja Mayoral Moya Edin Dzeko | |||
Devyne Rensch | 71' | |||
Brian Brobbey David Neres Campos | 64' | |||
57' | Lorenzo Pellegrini | |||
Davy Klaassen (Kiến tạo: Dusan Tadic) | 39' | |||
29' | Riccardo Calafiori Leonardo Spinazzola |
Thống kê kỹ thuật
- 9 Phạt góc 4
- 4 Phạt góc (HT) 2
- 2 Thẻ vàng 3
- 13 Sút bóng 8
- 7 Sút cầu môn 4
- 134 Tấn công 71
- 83 Tấn công nguy hiểm 26
- 6 Sút ngoài cầu môn 4
- 2 Cản bóng 1
- 11 Đá phạt trực tiếp 15
- 65% TL kiểm soát bóng 35%
- 55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- 607 Chuyền bóng 322
- 87% TL chuyền bóng thành công 76%
- 10 Phạm lỗi 10
- 5 Việt vị 4
- 31 Đánh đầu 31
- 13 Đánh đầu thành công 18
- 2 Cứu thua 7
- 9 Tắc bóng 14
- 12 Rê bóng 7
- 17 Quả ném biên 12
- 9 Tắc bóng thành công 14
- 15 Cắt bóng 15
- 1 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 1.3 | 2.7 | Bàn thắng | 1.4 |
0.3 | Bàn thua | 1.7 | 0.6 | Bàn thua | 1.1 |
6.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 | 7.4 | Sút cầu môn(OT) | 9.1 |
7.3 | Phạt góc | 3.3 | 5.1 | Phạt góc | 6.1 |
1 | Thẻ vàng | 3.3 | 1.1 | Thẻ vàng | 2.3 |
12.3 | Phạm lỗi | 14 | 10.1 | Phạm lỗi | 15.6 |
62.3% | Kiểm soát bóng | 39.7% | 61.2% | Kiểm soát bóng | 49.6% |
Ajax AmsterdamTỷ lệ ghi/mất bàn thắngAS Roma
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 17
- 9
- 6
- 14
- 18
- 8
- 18
- 19
- 16
- 25
- 12
- 9
- 13
- 17
- 18
- 17
- 17
- 16
- 0
- 24
- 16
- 22
- 43
- 14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ajax Amsterdam ( 8 Trận) | AS Roma ( 23 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 1 | 1 | 5 | 2 |
HT-H / FT-T | 2 | 1 | 1 | 2 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 2 | 1 |
HT-H / FT-H | 0 | 1 | 2 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 0 | 3 |