Paris Saint Germain
Sự kiện chính
Marseille
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 2
- 2 Phạt góc (HT) 1
- 1 Thẻ vàng 4
- 13 Sút bóng 13
- 3 Sút cầu môn 4
- 121 Tấn công 85
- 46 Tấn công nguy hiểm 47
- 6 Sút ngoài cầu môn 5
- 4 Cản bóng 4
- 12 Đá phạt trực tiếp 12
- 64% TL kiểm soát bóng 36%
- 63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
- 612 Chuyền bóng 345
- 87% TL chuyền bóng thành công 73%
- 9 Phạm lỗi 13
- 3 Việt vị 0
- 16 Đánh đầu 16
- 12 Đánh đầu thành công 4
- 7 Cứu thua 2
- 15 Tắc bóng 14
- 7 Rê bóng 5
- 19 Quả ném biên 31
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 15 Tắc bóng thành công 14
- 10 Cắt bóng 20
- 0 Kiến tạo 1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 1.3 | 2.3 | Bàn thắng | 1.5 |
0.3 | Bàn thua | 1 | 0.7 | Bàn thua | 1.2 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 9 | 11.2 | Sút cầu môn(OT) | 8.9 |
7.3 | Phạt góc | 6.3 | 6.8 | Phạt góc | 4.8 |
1 | Thẻ vàng | 3 | 2 | Thẻ vàng | 2.7 |
8.7 | Phạm lỗi | 10.3 | 10.4 | Phạm lỗi | 13.1 |
66% | Kiểm soát bóng | 62% | 66.2% | Kiểm soát bóng | 55.5% |
Paris Saint GermainTỷ lệ ghi/mất bàn thắngMarseille
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 7
- 10
- 22
- 15
- 14
- 14
- 20
- 16
- 23
- 25
- 8
- 8
- 12
- 14
- 14
- 21
- 17
- 14
- 14
- 22
- 25
- 21
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Paris Saint Germain ( 2 Trận) | Marseille ( 0 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |