Ajax Amsterdam
Sự kiện chính
Liverpool
0 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Quincy Promes | 90+2' | |||
90+1' | Rhys Williams James Milner | |||
Lassina Traore Perr Schuurs | 84' | |||
Klaas Jan Huntelaar Daley Blind | 83' | |||
80' | Trent Arnold | |||
Zakaria Labyad David Neres Campos | 74' | |||
Jurgen Ekkelenkamp Davy Klaassen | 74' | |||
60' | Xherdan Shaqiri Mohamed Salah Ghaly | |||
60' | Takumi Minamino Sadio Mane | |||
60' | Diogo Jota Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | |||
46' | Jodan Henderson Curtis Jones | |||
38' | James Milner | |||
35' | Nicolas Tagliafico | |||
Quincy Promes Mohammed Kudus | 9' |
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 9
- 1 Phạt góc (HT) 2
- 1 Thẻ vàng 2
- 12 Sút bóng 16
- 5 Sút cầu môn 6
- 114 Tấn công 134
- 64 Tấn công nguy hiểm 66
- 6 Sút ngoài cầu môn 3
- 1 Cản bóng 7
- 10 Đá phạt trực tiếp 12
- 49% TL kiểm soát bóng 51%
- 41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
- 497 Chuyền bóng 534
- 75% TL chuyền bóng thành công 75%
- 10 Phạm lỗi 9
- 2 Việt vị 1
- 35 Đánh đầu 35
- 17 Đánh đầu thành công 18
- 3 Cứu thua 4
- 14 Tắc bóng 15
- 8 Rê bóng 8
- 24 Quả ném biên 19
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 14 Tắc bóng thành công 15
- 20 Cắt bóng 18
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1.3 | 2.2 | Bàn thắng | 3 |
1 | Bàn thua | 3 | 0.8 | Bàn thua | 2 |
14.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 | 11.2 | Sút cầu môn(OT) | 8.5 |
7.7 | Phạt góc | 6.7 | 4.9 | Phạt góc | 7.7 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.6 | Thẻ vàng | 1.1 |
10.7 | Phạm lỗi | 11.3 | 10.6 | Phạm lỗi | 10.6 |
62% | Kiểm soát bóng | 61.3% | 57.2% | Kiểm soát bóng | 61.6% |
Ajax AmsterdamTỷ lệ ghi/mất bàn thắngLiverpool
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 14
- 6
- 18
- 19
- 11
- 20
- 14
- 16
- 19
- 13
- 22
- 14
- 14
- 13
- 7
- 18
- 13
- 0
- 25
- 16
- 25
- 46
- 11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ajax Amsterdam ( 16 Trận) | Liverpool ( 18 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 3 | 2 | 3 |
HT-H / FT-T | 2 | 0 | 4 | 2 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 2 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 0 | 1 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 1 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 2 | 1 | 1 | 1 |
HT-B / FT-B | 2 | 0 | 0 | 2 |