Inter Milan
Sự kiện chính
Monchengladbach
2 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
90+4' | Hannes Wolf Marcus Thuram | |||
Romelu Lukaku (Kiến tạo: Alessandro Bastoni) | 90' | |||
90' | Lars Stindl Alassane Plea | |||
84' | Jonas Hofmann (Kiến tạo: Alassane Plea) | |||
Samir Handanovic | 82' | |||
Marcelo Brozovic Christian Eriksen | 79' | |||
Alessandro Bastoni Ivan Perisic | 79' | |||
75' | Patrick Herrmann Breel Donald Embolo | |||
68' | Christoph Kramer | |||
Stefan de Vrij | 65' | |||
63' | Ramy Bensebaini | |||
Romelu Lukaku | 49' | |||
Lautaro Javier Martinez Alexis Alejandro Sanchez | 46' | |||
Dario DAmbrosio | 17' |
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 2
- 1 Phạt góc (HT) 0
- 3 Thẻ vàng 1
- 17 Sút bóng 6
- 4 Sút cầu môn 2
- 131 Tấn công 94
- 56 Tấn công nguy hiểm 40
- 8 Sút ngoài cầu môn 0
- 5 Cản bóng 4
- 11 Đá phạt trực tiếp 18
- 57% TL kiểm soát bóng 43%
- 63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
- 538 Chuyền bóng 406
- 86% TL chuyền bóng thành công 78%
- 16 Phạm lỗi 11
- 3 Việt vị 0
- 34 Đánh đầu 34
- 14 Đánh đầu thành công 20
- 0 Cứu thua 1
- 16 Tắc bóng 23
- 11 Rê bóng 13
- 24 Quả ném biên 20
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 16 Tắc bóng thành công 23
- 21 Cắt bóng 14
- 1 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 2.7 | 3.4 | Bàn thắng | 2.7 |
1.7 | Bàn thua | 0.7 | 1.2 | Bàn thua | 0.8 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 7.7 | 9.9 | Sút cầu môn(OT) | 7.1 |
4 | Phạt góc | 7.7 | 3.8 | Phạt góc | 6.3 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.8 | Thẻ vàng | 1 |
15.3 | Phạm lỗi | 13 | 16 | Phạm lỗi | 10.2 |
60.3% | Kiểm soát bóng | 55.3% | 55.3% | Kiểm soát bóng | 58.6% |
Inter MilanTỷ lệ ghi/mất bàn thắngMonchengladbach
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 26
- 3
- 16
- 11
- 7
- 29
- 18
- 17
- 26
- 11
- 16
- 17
- 14
- 7
- 18
- 21
- 9
- 11
- 4
- 15
- 16
- 37
- 25
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Milan ( 12 Trận) | Monchengladbach ( 8 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 1 | 0 | 1 | 1 |
HT-H / FT-T | 0 | 2 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-H | 3 | 1 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 2 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 1 | 1 | 1 | 2 |