New York Red Bulls
Sự kiện chính
Orlando City
1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
OBrian White (Kiến tạo: Jason Pendant) | 90+4' | |||
90+3' | Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani | |||
Florian Valot | 90+1' | |||
90' | Alex De John Joey Dezart | |||
78' | Rodrigo Schlegel Chris Mueller | |||
78' | Kyle Smith Ruan Gregorio Teixeira | |||
OBrian White Daniel Royer | 70' | |||
Samuel Tetteh Tom Barlow | 70' | |||
Jared Stroud Marc Rzatkowski | 62' | |||
Omir Fernandez Caden Clark | 62' | |||
56' | Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani | |||
36' | Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso | |||
24' | Kamal Miller |
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 5
- 1 Phạt góc (HT) 3
- 1 Thẻ vàng 3
- 14 Sút bóng 9
- 4 Sút cầu môn 3
- 143 Tấn công 79
- 71 Tấn công nguy hiểm 29
- 8 Sút ngoài cầu môn 3
- 2 Cản bóng 3
- 59% TL kiểm soát bóng 41%
- 44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
- 493 Chuyền bóng 350
- 77% TL chuyền bóng thành công 72%
- 15 Phạm lỗi 16
- 1 Việt vị 0
- 32 Đánh đầu 32
- 17 Đánh đầu thành công 15
- 2 Cứu thua 3
- 13 Tắc bóng 13
- 7 Rê bóng 8
- 33 Quả ném biên 18
- 13 Tắc bóng thành công 13
- 11 Cắt bóng 20
- 1 Kiến tạo 0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.3 | 1.4 | Bàn thắng | 1.7 |
1 | Bàn thua | 0.7 | 1.3 | Bàn thua | 0.8 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 | 9.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 |
6 | Phạt góc | 4 | 5.1 | Phạt góc | 4.7 |
2.3 | Thẻ vàng | 2 | 1.6 | Thẻ vàng | 2.3 |
14.3 | Phạm lỗi | 9.7 | 11.7 | Phạm lỗi | 13.5 |
47.3% | Kiểm soát bóng | 49.3% | 45.8% | Kiểm soát bóng | 48.5% |
New York Red BullsTỷ lệ ghi/mất bàn thắngOrlando City
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 18
- 17
- 16
- 12
- 7
- 13
- 13
- 12
- 21
- 15
- 23
- 20
- 15
- 21
- 13
- 14
- 21
- 6
- 10
- 24
- 15
- 26
- 23
- 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New York Red Bulls ( 59 Trận) | Orlando City ( 63 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 6 | 5 | 9 | 6 |
HT-H / FT-T | 6 | 4 | 6 | 1 |
HT-B / FT-T | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 3 | 2 | 3 |
HT-H / FT-H | 3 | 3 | 4 | 7 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 2 | 2 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 5 | 6 | 5 | 3 |
HT-B / FT-B | 3 | 8 | 5 | 7 |