Leeds United
Sự kiện chính
Hull City
8 | Phạt đền | 9 | ||
---|---|---|---|---|
8-9 | Alfie Jones | |||
Jamie Shackleton | 8-8 | |||
8-8 | Daniel Batty | |||
Francisco Casilla Cortes | 8-7 | |||
8-7 | ||||
7-7 | Billy Chadwick | |||
Robbie Gotts | 7-6 | |||
6-6 | Sean McLoughlin | |||
Leif Davis | 6-5 | |||
5-5 | Callum Elder | |||
Pascal Struijk | 5-4 | |||
4-4 | Thomas Mayer | |||
Barry Douglas | 4-3 | |||
3-3 | James Scott | |||
Ian Carlo Poveda | 3-2 | |||
2-2 | Lewie Coyle | |||
Tyler Roberts | 2-2 | |||
1-2 | Callum Jones | |||
Ezgjan Alioski | 1-1 | |||
1-1 | Greg Docherty | |||
Rodrigo Moreno Machado,Rodri | 1-0 | |||
1 | Phút | 1 | ||
90' | James Scott | |||
Ezgjan Alioski | 90' | |||
81' | Callum Jones George Honeyman | |||
Robbie Gotts Mateusz Bogusz | 78' | |||
Ezgjan Alioski | 45' | |||
Pascal Struijk Oliver Casey | 45' | |||
5' | Mallik Wilks (Kiến tạo: James Scott) |
Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 7
- 4 Phạt góc (HT) 3
- 1 Thẻ vàng 1
- 8 Sút bóng 18
- 2 Sút cầu môn 7
- 89 Tấn công 86
- 38 Tấn công nguy hiểm 49
- 3 Sút ngoài cầu môn 7
- 3 Cản bóng 4
- 17 Đá phạt trực tiếp 17
- 65% TL kiểm soát bóng 35%
- 56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- 461 Chuyền bóng 239
- 77% TL chuyền bóng thành công 63%
- 15 Phạm lỗi 17
- 2 Việt vị 0
- 22 Đánh đầu 22
- 10 Đánh đầu thành công 12
- 6 Cứu thua 1
- 18 Tắc bóng 19
- 11 Rê bóng 9
- 31 Quả ném biên 40
- 18 Tắc bóng thành công 19
- 14 Cắt bóng 5
- 0 Kiến tạo 1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3.3 | Bàn thắng | 1 | 2.4 | Bàn thắng | 0.8 |
1.7 | Bàn thua | 0.7 | 0.9 | Bàn thua | 2.2 |
14 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 | 9.8 | Sút cầu môn(OT) | 13.2 |
5 | Phạt góc | 4 | 6.9 | Phạt góc | 3.8 |
0.3 | Thẻ vàng | 1 | 1.5 | Thẻ vàng | 1.4 |
10 | Phạm lỗi | 11 | 11.5 | Phạm lỗi | 17.8 |
57.3% | Kiểm soát bóng | 55% | 60.4% | Kiểm soát bóng | 46% |
Leeds UnitedTỷ lệ ghi/mất bàn thắngHull City
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 8
- 17
- 11
- 7
- 17
- 10
- 15
- 17
- 17
- 13
- 11
- 22
- 14
- 13
- 28
- 22
- 5
- 20
- 18
- 22
- 37
- 24
- 13
- 5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leeds United ( 3 Trận) | Hull City ( 5 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT-H / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 2 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |