Eibar
Sự kiện chính
Atletico Madrid
1 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
Alejandro Pozo | 90+3' | |||
Enrique Garcia Martinez, Kike | 90+1' | |||
90+1' | Stefan Savic | |||
90+1' | Geoffrey Kondogbia Luis Suarez | |||
Pedro Leon Sanchez Gil Papakouly Diop | 90+1' | |||
89' | Luis Suarez | |||
Anaitz Arbilla Zabala | 82' | |||
Sergi Enrich Ametller Yoshinori Muto | 78' | |||
62' | Felipe Augusto de Almeida Monteiro | |||
46' | Joao Felix Sequeira Thomas Lemar | |||
46' | Lucas Torreira Angel Correa | |||
40' | Luis Suarez (Kiến tạo: Marcos Llorente Moreno) | |||
Marko Dmitrovic | 12' |
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 3
- 2 Phạt góc (HT) 2
- 3 Thẻ vàng 2
- 12 Sút bóng 9
- 2 Sút cầu môn 4
- 99 Tấn công 94
- 53 Tấn công nguy hiểm 34
- 9 Sút ngoài cầu môn 2
- 1 Cản bóng 3
- 10 Đá phạt trực tiếp 23
- 35% TL kiểm soát bóng 65%
- 33% TL kiểm soát bóng(HT) 67%
- 266 Chuyền bóng 517
- 56% TL chuyền bóng thành công 78%
- 24 Phạm lỗi 9
- 0 Việt vị 2
- 45 Đánh đầu 45
- 23 Đánh đầu thành công 22
- 1 Cứu thua 2
- 17 Tắc bóng 16
- 0 Rê bóng 8
- 32 Quả ném biên 28
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 17 Tắc bóng thành công 16
- 7 Cắt bóng 15
- 0 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.3 | 1.3 | Bàn thắng | 1.7 |
2.7 | Bàn thua | 0.7 | 1.5 | Bàn thua | 0.5 |
8.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 | 8.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.9 |
5.7 | Phạt góc | 4 | 6 | Phạt góc | 4 |
2 | Thẻ vàng | 2.3 | 2 | Thẻ vàng | 2.4 |
11 | Phạm lỗi | 11.3 | 12.1 | Phạm lỗi | 11.8 |
52.7% | Kiểm soát bóng | 49% | 51.5% | Kiểm soát bóng | 50.3% |
EibarTỷ lệ ghi/mất bàn thắngAtletico Madrid
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 6
- 12
- 6
- 10
- 27
- 8
- 10
- 13
- 8
- 12
- 31
- 13
- 12
- 21
- 13
- 6
- 18
- 16
- 10
- 17
- 27
- 28
- 24
- 37
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eibar ( 56 Trận) | Atletico Madrid ( 54 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 3 | 11 | 6 |
HT-H / FT-T | 3 | 3 | 8 | 5 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 2 | 2 | 2 |
HT-H / FT-H | 7 | 6 | 5 | 7 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 0 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 3 | 6 | 1 | 2 |
HT-B / FT-B | 9 | 6 | 0 | 2 |