Atletico Madrid
Sự kiện chính
Sevilla
2 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Felipe Augusto de Almeida Monteiro Yannick Ferreira Carrasco | 88' | |||
84' | Munir El Haddadi Youssef En-Nesyri | |||
Lucas Torreira Luis Suarez | 82' | |||
78' | Oliver Torres Jesus Navas Gonzalez | |||
78' | Luuk de Jong Jesus Fernandez Saez Suso | |||
Saul Niguez Esclapez (Kiến tạo: Marcos Llorente Moreno) | 76' | |||
Joao Felix Sequeira Angel Correa | 66' | |||
Saul Niguez Esclapez Thomas Lemar | 66' | |||
59' | Oscar Rodriguez Arnaiz Joan Joan Moreno | |||
Stefan Savic | 57' | |||
Jorge Resurreccion Merodio, Koke | 48' | |||
Angel Correa (Kiến tạo: Kieran Trippier) | 17' |
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 12
- 2 Phạt góc (HT) 2
- 2 Thẻ vàng 0
- 5 Sút bóng 13
- 4 Sút cầu môn 2
- 70 Tấn công 120
- 27 Tấn công nguy hiểm 72
- 0 Sút ngoài cầu môn 7
- 1 Cản bóng 4
- 11 Đá phạt trực tiếp 17
- 34% TL kiểm soát bóng 66%
- 42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
- 321 Chuyền bóng 615
- 82% TL chuyền bóng thành công 90%
- 14 Phạm lỗi 11
- 3 Việt vị 0
- 19 Đánh đầu 19
- 11 Đánh đầu thành công 8
- 2 Cứu thua 2
- 15 Tắc bóng 13
- 3 Rê bóng 13
- 12 Quả ném biên 21
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 15 Tắc bóng thành công 13
- 4 Cắt bóng 14
- 2 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2 | 1.6 | Bàn thắng | 1.7 |
0.7 | Bàn thua | 1 | 0.6 | Bàn thua | 0.6 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 | 9.2 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
4.7 | Phạt góc | 2.7 | 4 | Phạt góc | 3.6 |
2.3 | Thẻ vàng | 0.7 | 2.3 | Thẻ vàng | 1.6 |
9 | Phạm lỗi | 12.3 | 11.2 | Phạm lỗi | 13.2 |
54.7% | Kiểm soát bóng | 59.7% | 51.5% | Kiểm soát bóng | 59.2% |
Atletico MadridTỷ lệ ghi/mất bàn thắngSevilla
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 7
- 20
- 15
- 8
- 14
- 9
- 18
- 12
- 12
- 20
- 18
- 45
- 12
- 13
- 15
- 16
- 16
- 13
- 4
- 12
- 35
- 18
- 27
- 4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Madrid ( 76 Trận) | Sevilla ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 14 | 9 | 8 | 10 |
HT-H / FT-T | 12 | 7 | 16 | 7 |
HT-B / FT-T | 1 | 1 | 0 | 2 |
HT-T / FT-H | 3 | 2 | 2 | 2 |
HT-H / FT-H | 6 | 11 | 4 | 6 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 2 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 3 |
HT-H / FT-B | 1 | 3 | 3 | 3 |
HT-B / FT-B | 1 | 3 | 3 | 3 |