Crystal Palace
Sự kiện chính
Brighton Hove Albion
1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90+3' | Lewis Dunk | |||
90' | Alexis Mac Allister (Kiến tạo: Aaron Anthony Connolly) | |||
Christian Benteke Jeffrey Schlupp | 88' | |||
James McArthur | 86' | |||
Luka Milivojevic Michy Batshuayi | 83' | |||
82' | Pascal Gross Dan Burn | |||
78' | Aaron Anthony Connolly Leandro Trossard | |||
78' | Alexis Mac Allister Adam Lallana | |||
Vicente Guaita Panadero | 76' | |||
Tyrick Mitchell | 63' | |||
43' | Yves Bissouma | |||
Wilfried Zaha | 19' | |||
18' | Mathew Ryan |
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 5
- 1 Phạt góc (HT) 1
- 3 Thẻ vàng 2
- 0 Thẻ đỏ 1
- 1 Sút bóng 20
- 1 Sút cầu môn 3
- 73 Tấn công 132
- 23 Tấn công nguy hiểm 74
- 0 Sút ngoài cầu môn 9
- 0 Cản bóng 8
- 14 Đá phạt trực tiếp 14
- 34% TL kiểm soát bóng 66%
- 36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
- 279 Chuyền bóng 540
- 69% TL chuyền bóng thành công 82%
- 13 Phạm lỗi 12
- 1 Việt vị 2
- 38 Đánh đầu 38
- 20 Đánh đầu thành công 18
- 2 Cứu thua 0
- 19 Tắc bóng 15
- 6 Rê bóng 10
- 13 Quả ném biên 34
- 19 Tắc bóng thành công 15
- 3 Cắt bóng 6
- 0 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.3 | 1.5 | Bàn thắng | 1.7 |
2.3 | Bàn thua | 3.3 | 0.9 | Bàn thua | 1.5 |
14.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 | 11.7 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 |
5 | Phạt góc | 6.3 | 5.4 | Phạt góc | 5.1 |
1.3 | Thẻ vàng | 2.3 | 1.2 | Thẻ vàng | 1 |
12.7 | Phạm lỗi | 14.7 | 12.4 | Phạm lỗi | 11.6 |
31.7% | Kiểm soát bóng | 54% | 40.4% | Kiểm soát bóng | 53.4% |
Crystal PalaceTỷ lệ ghi/mất bàn thắngBrighton Hove Albion
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 12
- 7
- 16
- 2
- 5
- 14
- 16
- 16
- 22
- 28
- 16
- 20
- 10
- 4
- 19
- 20
- 15
- 16
- 11
- 27
- 32
- 28
- 19
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crystal Palace ( 76 Trận) | Brighton Hove Albion ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 7 | 8 | 5 | 6 |
HT-H / FT-T | 4 | 3 | 3 | 3 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 2 | 2 | 3 |
HT-H / FT-H | 6 | 4 | 11 | 7 |
HT-B / FT-B | 3 | 2 | 3 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 1 | 3 |
HT-H / FT-B | 6 | 7 | 6 | 3 |
HT-B / FT-B | 10 | 11 | 6 | 11 |