AFC Bournemouth
Sự kiện chính
Millwall
1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Jack Stacey Diego Rico Salguero | 87' | |||
84' | Ben Thompson Jed Wallace | |||
Rodrigo Riquelme Jefferson Andres Lerma Solis | 83' | |||
Joshua King David Brooks | 83' | |||
Jefferson Andres Lerma Solis | 82' | |||
79' | Matt Smith (Kiến tạo: Jake Cooper) | |||
78' | Mason Bennett Kenneth Zohore | |||
78' | Matt Smith Alex Pearce | |||
78' | Jon Bodvarsson Troy Parrott | |||
Phillip Billing Junior Stanislas | 71' | |||
69' | Ryan Leonard | |||
Dominic Solanke (Kiến tạo: Junior Stanislas) | 45' | |||
28' | Jake Cooper |
Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 7
- 4 Phạt góc (HT) 4
- 1 Thẻ vàng 2
- 6 Sút bóng 15
- 2 Sút cầu môn 6
- 100 Tấn công 100
- 49 Tấn công nguy hiểm 38
- 2 Sút ngoài cầu môn 4
- 2 Cản bóng 5
- 65% TL kiểm soát bóng 35%
- 64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
- 565 Chuyền bóng 298
- 84% TL chuyền bóng thành công 69%
- 13 Phạm lỗi 10
- 1 Việt vị 1
- 40 Đánh đầu 40
- 18 Đánh đầu thành công 22
- 4 Cứu thua 1
- 11 Tắc bóng 20
- 12 Rê bóng 2
- 22 Quả ném biên 18
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 11 Tắc bóng thành công 20
- 9 Cắt bóng 20
- 1 Kiến tạo 1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.3 | 2 | Bàn thắng | 0.9 |
1 | Bàn thua | 1 | 0.8 | Bàn thua | 1.1 |
15.3 | Sút cầu môn(OT) | 8.3 | 11.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.1 |
4 | Phạt góc | 6.7 | 4.2 | Phạt góc | 4.7 |
0.7 | Thẻ vàng | 2 | 1.2 | Thẻ vàng | 1.4 |
11 | Phạm lỗi | 14.3 | 11.7 | Phạm lỗi | 12.5 |
45.7% | Kiểm soát bóng | 53% | 54.2% | Kiểm soát bóng | 48.8% |
AFC BournemouthTỷ lệ ghi/mất bàn thắngMillwall
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 5
- 6
- 16
- 19
- 20
- 9
- 8
- 21
- 17
- 12
- 10
- 17
- 8
- 24
- 29
- 15
- 25
- 27
- 13
- 15
- 22
- 21
- 21
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Bournemouth ( 48 Trận) | Millwall ( 92 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 7 | 5 | 11 | 7 |
HT-H / FT-T | 6 | 3 | 5 | 6 |
HT-B / FT-T | 1 | 1 | 1 | 2 |
HT-T / FT-H | 1 | 3 | 4 | 1 |
HT-H / FT-H | 1 | 4 | 13 | 14 |
HT-B / FT-B | 1 | 1 | 1 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 0 | 3 |
HT-H / FT-B | 2 | 4 | 4 | 4 |
HT-B / FT-B | 4 | 3 | 7 | 8 |