Burnley
Sự kiện chính
Aston Villa
3 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
89' | Keinan Davis Douglas Luiz Soares de Paulo | |||
83' | Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet Bertrand Traore | |||
83' | Anwar El-Ghazi Ross Barkley | |||
Chris Wood (Kiến tạo: Dwight Mcneil) | 79' | |||
Dwight Mcneil (Kiến tạo: Erik Pieters) | 76' | |||
Matej Vydra Jay Rodriguez | 75' | |||
68' | Jack Grealish (Kiến tạo: Douglas Luiz Soares de Paulo) | |||
Johann Berg Gudmundsson Robbie Brady | 60' | |||
Ben Mee (Kiến tạo: Ashley Westwood) | 52' | |||
Jack Cork Josh Brownhill | 46' | |||
James Tarkowski | 22' | |||
14' | Ollie Watkins (Kiến tạo: Matt Targett) |
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 4
- 0 Phạt góc (HT) 4
- 1 Thẻ vàng 0
- 10 Sút bóng 18
- 5 Sút cầu môn 10
- 99 Tấn công 102
- 38 Tấn công nguy hiểm 46
- 3 Sút ngoài cầu môn 5
- 2 Cản bóng 3
- 10 Đá phạt trực tiếp 20
- 38% TL kiểm soát bóng 62%
- 37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
- 290 Chuyền bóng 475
- 59% TL chuyền bóng thành công 78%
- 16 Phạm lỗi 7
- 3 Việt vị 2
- 48 Đánh đầu 48
- 25 Đánh đầu thành công 23
- 8 Cứu thua 2
- 22 Tắc bóng 6
- 4 Rê bóng 6
- 27 Quả ném biên 30
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 22 Tắc bóng thành công 6
- 10 Cắt bóng 7
- 3 Kiến tạo 2
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1 | 0.9 | Bàn thắng | 1.3 |
0.3 | Bàn thua | 2 | 0.5 | Bàn thua | 1.1 |
17 | Sút cầu môn(OT) | 21.3 | 14.9 | Sút cầu môn(OT) | 14.1 |
2 | Phạt góc | 2.7 | 3.5 | Phạt góc | 5.8 |
1.3 | Thẻ vàng | 0.7 | 1.5 | Thẻ vàng | 1.6 |
9.3 | Phạm lỗi | 6.7 | 13.2 | Phạm lỗi | 9.8 |
42% | Kiểm soát bóng | 35.7% | 41.7% | Kiểm soát bóng | 47.6% |
BurnleyTỷ lệ ghi/mất bàn thắngAston Villa
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 18
- 8
- 5
- 23
- 21
- 10
- 11
- 10
- 21
- 22
- 26
- 15
- 23
- 14
- 15
- 13
- 5
- 22
- 17
- 13
- 10
- 20
- 23
- 23
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley ( 76 Trận) | Aston Villa ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 7 | 9 | 8 |
HT-H / FT-T | 5 | 6 | 4 | 3 |
HT-B / FT-T | 2 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 1 | 1 | 0 |
HT-H / FT-H | 7 | 5 | 6 | 6 |
HT-B / FT-B | 1 | 2 | 0 | 2 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 3 | 5 |
HT-H / FT-B | 3 | 6 | 3 | 7 |
HT-B / FT-B | 12 | 11 | 11 | 7 |