Chelsea FC
Sự kiện chính
Leeds United
3 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Christian Pulisic (Kiến tạo: Timo Werner) | 90' | |||
90' | Raphael Dias Belloli,Raphinha | |||
Tammy Abraham Olivier Giroud | 79' | |||
74' | Diego Javier Llorente Rios | |||
69' | Rodrigo Moreno Machado,Rodri Ezgjan Alioski | |||
Mateo Kovacic Kai Havertz | 67' | |||
Kurt Zouma (Kiến tạo: Mason Mount) | 61' | |||
57' | Ian Carlo Poveda Jack Harrison | |||
Christian Pulisic Hakim Ziyech | 30' | |||
Olivier Giroud (Kiến tạo: Reece James) | 27' | |||
9' | Diego Javier Llorente Rios Robin Koch | |||
4' | Patrick Bamford (Kiến tạo: Kalvin Phillips) |
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 4
- 4 Phạt góc (HT) 2
- 0 Thẻ vàng 2
- 23 Sút bóng 8
- 10 Sút cầu môn 3
- 118 Tấn công 95
- 59 Tấn công nguy hiểm 45
- 7 Sút ngoài cầu môn 4
- 6 Cản bóng 1
- 13 Đá phạt trực tiếp 12
- 46% TL kiểm soát bóng 54%
- 52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- 411 Chuyền bóng 479
- 77% TL chuyền bóng thành công 81%
- 12 Phạm lỗi 9
- 1 Việt vị 4
- 20 Đánh đầu 20
- 11 Đánh đầu thành công 9
- 2 Cứu thua 7
- 17 Tắc bóng 28
- 11 Rê bóng 13
- 25 Quả ném biên 21
- 17 Tắc bóng thành công 28
- 12 Cắt bóng 6
- 3 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 0.7 | 2.2 | Bàn thắng | 1.3 |
0.3 | Bàn thua | 1.3 | 0.2 | Bàn thua | 1.4 |
11.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 | 9.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.2 |
4.3 | Phạt góc | 4.3 | 4.1 | Phạt góc | 6.2 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.3 | 1.6 | Thẻ vàng | 1.7 |
14.7 | Phạm lỗi | 13 | 11.7 | Phạm lỗi | 12.1 |
51.3% | Kiểm soát bóng | 63% | 58.2% | Kiểm soát bóng | 61.5% |
Chelsea FCTỷ lệ ghi/mất bàn thắngLeeds United
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 4
- 11
- 17
- 14
- 29
- 17
- 5
- 16
- 17
- 11
- 17
- 14
- 17
- 21
- 11
- 18
- 9
- 13
- 29
- 14
- 21
- 23
- 17
- 21
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chelsea FC ( 48 Trận) | Leeds United ( 10 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 8 | 9 | 1 | 0 |
HT-H / FT-T | 5 | 1 | 0 | 3 |
HT-B / FT-T | 0 | 2 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 4 | 2 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 1 | 2 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 1 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 3 | 2 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 3 | 5 | 1 | 2 |