West Ham United
Sự kiện chính
Manchester United
1 | Phút | 3 | ||
---|---|---|---|---|
Ben Johnson Vladimir Coufal | 85' | |||
78' | Marcus Rashford (Kiến tạo: Juan Manuel Mata Garcia) | |||
Manuel Lanzini Jarrod Bowen | 76' | |||
Mohamed Said Benrahma Pablo Fornals | 75' | |||
68' | Mason Greenwood (Kiến tạo: Alex Nicolao Telles) | |||
65' | Paul Pogba (Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes) | |||
62' | Juan Manuel Mata Garcia Anthony Martial | |||
46' | Marcus Rashford Edinson Cavani | |||
46' | Bruno Joao N. Borges Fernandes Donny van de Beek | |||
Tomas Soucek (Kiến tạo: Declan Rice) | 38' |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 4
- 3 Phạt góc (HT) 3
- 19 Sút bóng 15
- 6 Sút cầu môn 6
- 108 Tấn công 113
- 50 Tấn công nguy hiểm 28
- 9 Sút ngoài cầu môn 6
- 4 Cản bóng 3
- 13 Đá phạt trực tiếp 13
- 40% TL kiểm soát bóng 60%
- 41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
- 383 Chuyền bóng 604
- 78% TL chuyền bóng thành công 86%
- 9 Phạm lỗi 10
- 4 Việt vị 3
- 28 Đánh đầu 28
- 14 Đánh đầu thành công 14
- 3 Cứu thua 1
- 12 Tắc bóng 12
- 7 Rê bóng 5
- 18 Quả ném biên 15
- 1 Sút trúng cột dọc 1
- 12 Tắc bóng thành công 12
- 13 Cắt bóng 8
- 1 Kiến tạo 3
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 2.7 | 2.2 | Bàn thắng | 2 |
0.3 | Bàn thua | 2 | 1.2 | Bàn thua | 1.1 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 12 | 10.6 | Sút cầu môn(OT) | 9.5 |
6 | Phạt góc | 6 | 4.5 | Phạt góc | 5.8 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.3 | 1.6 | Thẻ vàng | 1.7 |
12 | Phạm lỗi | 15 | 10.6 | Phạm lỗi | 13.7 |
45.3% | Kiểm soát bóng | 48.7% | 41.8% | Kiểm soát bóng | 51.3% |
West Ham UnitedTỷ lệ ghi/mất bàn thắngManchester United
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 8
- 11
- 15
- 20
- 14
- 9
- 15
- 7
- 20
- 15
- 21
- 17
- 16
- 13
- 9
- 15
- 14
- 18
- 9
- 10
- 24
- 31
- 30
- 28
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United ( 76 Trận) | Manchester United ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 13 | 6 | 12 | 11 |
HT-H / FT-T | 3 | 7 | 6 | 5 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 4 |
HT-T / FT-H | 4 | 1 | 5 | 2 |
HT-H / FT-H | 2 | 7 | 4 | 8 |
HT-B / FT-B | 2 | 1 | 2 | 2 |
HT-T / FT-B | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 5 | 9 | 2 | 2 |
HT-B / FT-B | 7 | 7 | 6 | 4 |