Leicester City
Sự kiện chính
Burnley
4 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
Wes Morgan Harvey Barnes | 90+1' | |||
90+1' | Phil Bardsley | |||
Marc Albrighton Dennis Praet | 83' | |||
Dennis Praet (Kiến tạo: Harvey Barnes) | 79' | |||
73' | Jimmy Dunne (Kiến tạo: Dwight Mcneil) | |||
70' | Matej Vydra Jay Rodriguez | |||
James Maddison Ayoze Perez | 62' | |||
James Justin | 61' | |||
Erik Pieters | 50' | |||
40' | Erik Pieters Robbie Brady | |||
Nampalys Mendy | 25' | |||
Harvey Barnes (Kiến tạo: Timothy Castagne) | 20' | |||
10' | Chris Wood | |||
8' | Jay Rodriguez |
Thống kê kỹ thuật
- 15 Phạt góc 4
- 8 Phạt góc (HT) 0
- 1 Thẻ vàng 2
- 14 Sút bóng 16
- 6 Sút cầu môn 5
- 107 Tấn công 80
- 75 Tấn công nguy hiểm 48
- 2 Sút ngoài cầu môn 8
- 6 Cản bóng 3
- 14 Đá phạt trực tiếp 11
- 68% TL kiểm soát bóng 32%
- 67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
- 606 Chuyền bóng 289
- 85% TL chuyền bóng thành công 68%
- 11 Phạm lỗi 13
- 0 Việt vị 1
- 44 Đánh đầu 44
- 15 Đánh đầu thành công 29
- 3 Cứu thua 2
- 12 Tắc bóng 12
- 2 Rê bóng 7
- 14 Quả ném biên 20
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 12 Tắc bóng thành công 12
- 10 Cắt bóng 12
- 2 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.7 | 1.3 | Bàn thắng | 1 |
0.3 | Bàn thua | 1 | 1.1 | Bàn thua | 0.6 |
7 | Sút cầu môn(OT) | 12 | 7.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.9 |
5 | Phạt góc | 5.5 | 5.7 | Phạt góc | 4 |
1 | Thẻ vàng | 1.5 | 1.1 | Thẻ vàng | 1.3 |
9 | Phạm lỗi | 11 | 12.4 | Phạm lỗi | 10.3 |
64% | Kiểm soát bóng | 54.5% | 57.7% | Kiểm soát bóng | 48.1% |
Leicester CityTỷ lệ ghi/mất bàn thắngBurnley
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 18
- 14
- 5
- 12
- 21
- 24
- 11
- 22
- 21
- 14
- 26
- 18
- 23
- 11
- 15
- 10
- 5
- 16
- 17
- 20
- 10
- 18
- 23
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City ( 76 Trận) | Burnley ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 11 | 8 | 5 | 7 |
HT-H / FT-T | 6 | 9 | 5 | 6 |
HT-B / FT-T | 3 | 1 | 2 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 2 | 1 |
HT-H / FT-H | 5 | 6 | 7 | 5 |
HT-B / FT-B | 0 | 3 | 1 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 2 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 7 | 2 | 3 | 6 |
HT-B / FT-B | 6 | 7 | 12 | 11 |