Wolves
Sự kiện chính
Manchester City
1 | Phút | 3 | ||
---|---|---|---|---|
90+4' | Gabriel Fernando de Jesus (Kiến tạo: Kevin De Bruyne) | |||
86' | Rodrigo Hernandez | |||
82' | Ferran Torres Raheem Sterling | |||
Raul Alonso Jimenez Rodriguez (Kiến tạo: Daniel Castelo Podence) | 78' | |||
Fabio Silva Pedro Neto | 78' | |||
Leander Dendoncker Joao Filipe Iria Santos Moutinho | 78' | |||
35' | Benjamin Mendy | |||
35' | Gabriel Fernando de Jesus | |||
32' | Phil Foden (Kiến tạo: Raheem Sterling) | |||
20' | Kevin De Bruyne | |||
Ruben Vinagre Fernando Marcal De Oliveira | 8' |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 6
- 1 Phạt góc (HT) 4
- 0 Thẻ vàng 3
- 10 Sút bóng 14
- 1 Sút cầu môn 9
- 47 Tấn công 132
- 23 Tấn công nguy hiểm 37
- 5 Sút ngoài cầu môn 3
- 4 Cản bóng 2
- 11 Đá phạt trực tiếp 8
- 35% TL kiểm soát bóng 65%
- 30% TL kiểm soát bóng(HT) 70%
- 355 Chuyền bóng 686
- 78% TL chuyền bóng thành công 87%
- 6 Phạm lỗi 8
- 3 Việt vị 3
- 24 Đánh đầu 24
- 11 Đánh đầu thành công 13
- 4 Cứu thua 0
- 25 Tắc bóng 22
- 12 Rê bóng 12
- 13 Quả ném biên 20
- 25 Tắc bóng thành công 22
- 15 Cắt bóng 4
- 1 Kiến tạo 2
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 2.7 | 0.9 | Bàn thắng | 2.8 |
0.7 | Bàn thua | 1.3 | 0.8 | Bàn thua | 0.8 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 7 | 9.8 | Sút cầu môn(OT) | 6.9 |
3 | Phạt góc | 9 | 4.1 | Phạt góc | 8.1 |
1 | Thẻ vàng | 1 | 1.4 | Thẻ vàng | 1 |
7.7 | Phạm lỗi | 9.3 | 9.6 | Phạm lỗi | 9 |
45% | Kiểm soát bóng | 67% | 48.8% | Kiểm soát bóng | 68.8% |
WolvesTỷ lệ ghi/mất bàn thắngManchester City
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 8
- 16
- 7
- 15
- 8
- 13
- 14
- 11
- 11
- 15
- 28
- 7
- 26
- 12
- 10
- 23
- 8
- 21
- 21
- 19
- 35
- 21
- 17
- 23
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves ( 76 Trận) | Manchester City ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 7 | 3 | 22 | 16 |
HT-H / FT-T | 6 | 5 | 5 | 9 |
HT-B / FT-T | 2 | 4 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 2 | 1 | 1 |
HT-H / FT-H | 7 | 8 | 2 | 2 |
HT-B / FT-B | 4 | 2 | 1 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT-H / FT-B | 2 | 4 | 2 | 1 |
HT-B / FT-B | 9 | 10 | 3 | 6 |