Brighton Hove Albion
Sự kiện chính
Chelsea FC
1 | Phút | 3 | ||
---|---|---|---|---|
85' | Caesar Azpilicueta Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | |||
Tariq Lamptey | 81' | |||
80' | Callum Hudson-Odoi Kai Havertz | |||
Alireza Jahanbakhsh Steven Alzate | 79' | |||
Pascal Gross Benjamin William White | 79' | |||
66' | Kurt Zouma (Kiến tạo: Reece James) | |||
61' | Ross Barkley Ruben Loftus Cheek | |||
56' | Reece James (Kiến tạo: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho) | |||
Leandro Trossard (Kiến tạo: Tariq Lamptey) | 54' | |||
Aaron Anthony Connolly Adam Lallana | 45' | |||
23' | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 3
- 3 Phạt góc (HT) 1
- 1 Thẻ vàng 0
- 13 Sút bóng 10
- 3 Sút cầu môn 5
- 106 Tấn công 97
- 48 Tấn công nguy hiểm 27
- 6 Sút ngoài cầu môn 2
- 4 Cản bóng 3
- 16 Đá phạt trực tiếp 7
- 52% TL kiểm soát bóng 48%
- 60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
- 497 Chuyền bóng 456
- 82% TL chuyền bóng thành công 83%
- 8 Phạm lỗi 13
- 0 Việt vị 3
- 22 Đánh đầu 22
- 9 Đánh đầu thành công 13
- 1 Cứu thua 2
- 16 Tắc bóng 15
- 8 Rê bóng 5
- 24 Quả ném biên 21
- 16 Tắc bóng thành công 15
- 17 Cắt bóng 25
- 1 Kiến tạo 2
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1 | 0.6 | Bàn thắng | 1.8 |
0.7 | Bàn thua | 2.3 | 1.4 | Bàn thua | 1.8 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 | 14.8 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
4.5 | Phạt góc | 3.3 | 4.6 | Phạt góc | 4.4 |
0 | Thẻ vàng | 3 | 1.1 | Thẻ vàng | 1.3 |
11 | Phạm lỗi | 10 | 10.5 | Phạm lỗi | 10.8 |
49% | Kiểm soát bóng | 48% | 41.9% | Kiểm soát bóng | 57.8% |
Brighton Hove AlbionTỷ lệ ghi/mất bàn thắngChelsea FC
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 11
- 17
- 8
- 4
- 17
- 17
- 12
- 21
- 19
- 15
- 16
- 9
- 19
- 17
- 24
- 17
- 11
- 12
- 16
- 31
- 20
- 17
- 24
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion ( 76 Trận) | Chelsea FC ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 6 | 13 | 14 |
HT-H / FT-T | 3 | 3 | 7 | 2 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 0 | 3 |
HT-T / FT-H | 2 | 3 | 5 | 2 |
HT-H / FT-H | 11 | 7 | 4 | 3 |
HT-B / FT-B | 3 | 2 | 0 | 2 |
HT-T / FT-B | 1 | 3 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 6 | 3 | 3 | 3 |
HT-B / FT-B | 6 | 11 | 6 | 9 |