SSV Jahn Regensburg
Sự kiện chính
Nurnberg
1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Federico Palacios-Martinez Albion Vrenezi | 90+1' | |||
Andre Becker Kaan Caliskaner | 90+1' | |||
Sebastian Stolze Benedikt Gimber | 86' | |||
81' | Hanno Behrens Johannes Geis | |||
81' | Adam Zrelak Fabian Schleusener | |||
79' | Fabian Nuernberger | |||
75' | Pascal Kopke Robin Hack | |||
74' | Nikola Dovedan | |||
Christoph Moritz Charalampos Makridis | 73' | |||
69' | Nikola Dovedan Sarpreet Singh | |||
Max Besuschkow | 58' | |||
Erik Wekesser | 45' | |||
43' | Tim Handwerker (Kiến tạo: Johannes Geis) | |||
Max Besuschkow | 42' | |||
29' | Johannes Geis |
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 4
- 3 Phạt góc (HT) 4
- 2 Thẻ vàng 3
- 15 Sút bóng 8
- 5 Sút cầu môn 5
- 121 Tấn công 91
- 48 Tấn công nguy hiểm 41
- 5 Sút ngoài cầu môn 1
- 5 Cản bóng 2
- 17 Đá phạt trực tiếp 15
- 56% TL kiểm soát bóng 44%
- 57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
- 397 Chuyền bóng 319
- 69% TL chuyền bóng thành công 65%
- 16 Phạm lỗi 14
- 0 Việt vị 3
- 68 Đánh đầu 68
- 32 Đánh đầu thành công 36
- 3 Cứu thua 5
- 10 Tắc bóng 11
- 10 Rê bóng 7
- 23 Quả ném biên 29
- 10 Tắc bóng thành công 11
- 10 Cắt bóng 11
- 0 Kiến tạo 1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1 | 1.2 | Bàn thắng | 1.4 |
1 | Bàn thua | 2 | 1.3 | Bàn thua | 2 |
8 | Sút cầu môn(OT) | 15 | 13 | Sút cầu môn(OT) | 12.4 |
6 | Phạt góc | 1 | 4.8 | Phạt góc | 3.6 |
4 | Thẻ vàng | 1 | 2.8 | Thẻ vàng | 2.3 |
19 | Phạm lỗi | 13 | 16.8 | Phạm lỗi | 13.8 |
45% | Kiểm soát bóng | 41% | 43% | Kiểm soát bóng | 46.4% |
SSV Jahn RegensburgTỷ lệ ghi/mất bàn thắngNurnberg
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 16
- 10
- 10
- 17
- 18
- 15
- 8
- 13
- 16
- 18
- 17
- 19
- 11
- 18
- 19
- 15
- 11
- 16
- 21
- 6
- 23
- 20
- 19
- 28
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SSV Jahn Regensburg ( 68 Trận) | Nurnberg ( 70 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 9 | 4 | 6 | 4 |
HT-H / FT-T | 4 | 2 | 3 | 7 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 5 | 3 | 6 | 4 |
HT-H / FT-H | 2 | 6 | 7 | 5 |
HT-B / FT-B | 3 | 2 | 1 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 2 | 2 |
HT-H / FT-B | 3 | 7 | 2 | 6 |
HT-B / FT-B | 7 | 9 | 8 | 6 |